Kết quả Elche vs Cadiz, 20h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:00
-
Elche 22Cadiz 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2.25
1.03U 2.25
0.831
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 0.75
0.77U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs Cadiz
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Elche vs Cadiz: Diễn biến chính
-
8'0-1Javi Ontiveros (Assist:Ivan Alejo)
-
17'0-1RogerLast Martiacute Salvador
-
26'Yago Santiago0-1
-
30'Jose Antonio Fernandez Pomares0-1
-
37'0-1Brian Alexis Ocampo Ferreira
-
48'0-1Rafael Jimenez Jarque, Fali
-
54'0-1Brian Alexis Ocampo Ferreira
-
61'0-1Rominigue Kouame
Carlos Fernandez Luna -
61'0-1Chris Ramos
RogerLast Martiacute Salvador -
61'Sory Kaba
Jose Raul Gutierrez0-1 -
68'Gerard Hernandez
Cristian Salvador0-1 -
68'Oscar Plano Pedreno
alvaro Nunez0-1 -
69'John Nwankwo Donald
David Affengruber0-1 -
75'0-1Antonio Cristian Glauder Garcia
Javi Ontiveros -
81'Mourad El Ghezouani
Nicolás Castro0-1 -
82'Jose Antonio Fernandez Pomares (Assist:Jose Otoniel Salinas)1-1
-
89'1-1Ruben Sobrino Pozuelo
Ivan Alejo -
90'Yago Santiago (Assist:Jose Antonio Fernandez Pomares)2-1
-
Elche vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-4-213Matias Ezequiel Dituro12Jose Otoniel Salinas6Pedro Bigas Rigo22David Affengruber15alvaro Nunez24Yago Santiago20Cristian Salvador8Jose Raul Gutierrez17Jose Antonio Fernandez Pomares9Agustin Alvarez Martinez21Nicolás Castro9RogerLast Martiacute Salvador23Carlos Fernandez Luna10Brian Alexis Ocampo Ferreira6Federico San Emeterio Diaz8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex22Javi Ontiveros11Ivan Alejo14Bojan Kovacevic3Rafael Jimenez Jarque, Fali18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
16Jose Alejandro Martin Valeron23Carlos Clerc Martinez5John Nwankwo Donald19Mourad El Ghezouani31Gerard Hernandez18Sory Kaba2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario30Rodrigo Mendoza36Rafael Nunez7Oscar Plano Pedreno1Miguel San Roman FerrandizAntonio Cristian Glauder Garcia 24Victor Aznar Ussen 26Alvaro Bastida Moya 28Julio Cabrera 33Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Rominigue Kouame 12Oscar Melendo 25Francisco Mwepu 15Chris Ramos 16Ruben Sobrino Pozuelo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
ElcheCadiz
-
4Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
16Sút Phạt12
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
627Số đường chuyền172
-
-
88%Chuyền chính xác59%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên18
-
-
2Thử thách9
-
-
27Long pass18
-
-
124Pha tấn công59
-
-
71Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation