Kết quả Elche vs FC Cartagena, 22h15 ngày 23/02
Kết quả Elche vs FC Cartagena
Đối đầu Elche vs FC Cartagena
Phong độ Elche gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.02O 2.5
0.95U 2.5
0.921
1.25X
5.302
11.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.13O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs FC Cartagena
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Elche vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
41'David Affengruber0-0
-
48'0-1
Alejandro Millan Iranzo (Assist:Daniel Escriche Romero)
-
58'Bambo Diaby
David Affengruber0-1 -
58'Jose Antonio Fernandez Pomares
Marc Aguado Pallares0-1 -
60'German Valera1-1
-
60'Agustin Alvarez Martinez1-1
-
63'1-1Pablo Cunat Campos
-
63'Agustin Alvarez Martinez (Assist:Jose Antonio Fernandez Pomares)2-1
-
66'2-1Sergio Guerrero
Jose Machin Dicombo -
66'2-1Jose Andres Rodriguez Gaitan
Daniel Luna -
68'Jose Otoniel Salinas2-1
-
72'Nicolás Castro
Agustin Alvarez Martinez2-1 -
72'Oscar Plano Pedreno
Rodrigo Mendoza2-1 -
73'2-1Martin Aguirregabiria
Julian Delmas -
73'2-1Salim El Jebari
Daniel Escriche Romero -
82'2-1Sergio Guerrero
-
88'2-1Alfredo Ortuno
Alejandro Millan Iranzo -
88'Jairo Izquierdo Gonzalez
German Valera2-1 -
90'2-1Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
-
Elche vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-4-213Matias Ezequiel Dituro12Jose Otoniel Salinas6Pedro Bigas Rigo22David Affengruber15alvaro Nunez20German Valera14Aleix Febas8Marc Aguado Pallares30Rodrigo Mendoza9Agustin Alvarez Martinez19Mourad El Ghezouani10Daniel Escriche Romero14Alejandro Millan Iranzo11Oscar Clemente5Assane Ndiaye Dione16Jose Machin Dicombo32Daniel Luna21Julian Delmas22Kiko Olivas Alba24Nikola Sipcic20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho1Pablo Cunat Campos
- Đội hình dự bị
-
16Jose Alejandro Martin Valeron21Nicolás Castro4Bambo Diaby5John Nwankwo Donald31Gerard Hernandez3Jairo Izquierdo Gonzalez17Jose Antonio Fernandez Pomares18Sory Kaba10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau23Pejino7Oscar Plano Pedreno1Miguel San Roman FerrandizMartin Aguirregabiria 19Angel Andugar 26Jose Andres Rodriguez Gaitan 17Salim El Jebari 33Toni Fuidias Ribera 40Jesus Hernandez 28Sergio Guerrero 6Alfredo Ortuno 9Jhafets Reyes 30Andrija Vukcevic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
ElcheFC Cartagena
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt12
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
703Số đường chuyền260
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
12Ném biên17
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
5Thử thách9
-
-
20Long pass17
-
-
139Pha tấn công51
-
-
89Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
2 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
3 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
4 | SD Huesca | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 22 | 16 | 48 | H T T T H H |
5 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
6 | Levante | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T B H H T |
7 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 36 | 3 | 38 | T T H T T H |
13 | Deportivo La Coruna | 28 | 9 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H T T B H |
14 | Castellon | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 37 | 0 | 36 | B B B T T H |
15 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
16 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
17 | Albacete | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 38 | -5 | 34 | H T B T B B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B H T T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 28 | 4 | 3 | 21 | 18 | 50 | -32 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation