Kết quả FC Cartagena vs Almeria, 20h00 ngày 23/11
Kết quả FC Cartagena vs Almeria
Đối đầu FC Cartagena vs Almeria
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
FC Cartagena 21Almeria 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.96U 2.5
0.921
3.30X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Almeria
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
FC Cartagena vs Almeria: Diễn biến chính
-
6'0-0Edgar Gonzalez Estrada
-
24'0-1Sergio Arribas Calvo (Assist:Alex Centelles)
-
35'Gaston Valles (Assist:Cedric Teguia)1-1
-
43'Daniel Escriche Romero Goal Disallowed1-1
-
54'Sergio Guerrero1-1
-
55'Damian Musto1-1
-
60'1-1Nicolas Melamed Ribaudo
Leonardo Carrilho Baptistao -
60'1-1Alejandro Pozo
Arnau Puigmal -
65'1-2Luis Javier Suarez Charris
-
70'Luis Munoz
Sergio Guerrero1-2 -
71'Jose Andres Rodriguez Gaitan
Damian Musto1-2 -
77'Lucas Roman
Hugo Gonzalez1-2 -
82'Alfredo Ortuno
Cedric Teguia1-2 -
83'1-2Melo K.
Marc Pubill -
90'1-2Marko Milovanovic
Sergio Arribas Calvo -
90'1-2Guilherme Borges Guedes,Gui
Luis Javier Suarez Charris
-
FC Cartagena vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-4-21Pablo Cunat Campos20Jairo Izquierdo Gonzalez24Nikola Sipcic4Pedro Alcala Guirado2Jorge Moreno34Hugo Gonzalez18Damian Musto6Sergio Guerrero23Cedric Teguia10Daniel Escriche Romero7Gaston Valles12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris2Arnau Puigmal6Dion Lopy15Iddrisu Baba11Sergio Arribas Calvo18Marc Pubill21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada20Alex Centelles13Fernando Martinez
- Đội hình dự bị
-
19Martin Aguirregabiria17Jose Andres Rodriguez Gaitan40Toni Fuidias Ribera28Jesus Hernandez8Luis Munoz22Kiko Olivas Alba9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes37Lucas Roman27Carmelo Sanchez AlcarazRachad Fettal 28Guilherme Borges Guedes,Gui 27Bruno Iribarne 31Melo K. 4Bruno Alberto Langa 24Marko Milovanovic 19Luis Maximiano 1Nicolas Melamed Ribaudo 10Marko Perovic 36Alejandro Pozo 17Ruben Quintanilla 34Aleksandar Radovanovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Almeria: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaAlmeria
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
15Sút Phạt28
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
261Số đường chuyền480
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
23Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn3
-
-
19Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách3
-
-
26Long pass36
-
-
81Pha tấn công105
-
-
23Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation