Kết quả Getafe vs Valencia, 22h15 ngày 27/10
Kết quả Getafe vs Valencia
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Valencia, 22h15 ngày 27/10
Đối đầu Getafe vs Valencia
Lịch phát sóng Getafe vs Valencia
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:15
-
Getafe 31Valencia 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.5
1.34U 2.5
0.561
2.40X
2.902
2.75Hiệp 1-0.25
1.40+0.25
0.61O 0.75
1.02U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Valencia
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Getafe vs Valencia: Diễn biến chính
-
36'0-1Enzo Barrenechea
-
41'0-1Cristhian Mosquera
-
42'0-1Diego Lopez Noguerol
-
44'Carles Pérez Sayol0-1
-
45'0-1Thierry Correia
-
46'Allan-Romeo Nyom
Juan Antonio Iglesias Sanchez0-1 -
46'Peter Federico
Carles Pérez Sayol0-1 -
46'Chrisantus Uche
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz0-1 -
52'0-1Dimitri Foulquier
Thierry Correia -
54'0-1Luis Rioja
-
65'0-1Dimitri Foulquier
-
67'0-1Enzo Barrenechea
-
75'0-1Yarek Gasiorowski
Jose Luis Gaya Pena -
75'0-1German Valera
Luis Rioja -
84'David Arguelles Alvarez
Alex Sola0-1 -
84'0-1Hugo Guillamon
Enzo Barrenechea -
84'0-1Fran Perez
Diego Lopez Noguerol -
88'0-1Hugo Duro
-
90'Allan-Romeo Nyom0-1
-
90'Mauro Wilney Arambarri Rosa1-1
-
90'Djene Dakonam1-1
-
Getafe vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez7Alex Sola5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa17Carles Pérez Sayol10Bertug Yildirim18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz9Hugo Duro16Diego Lopez Noguerol5Enzo Barrenechea8Javier Guerra22Luis Rioja12Thierry Correia15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera2Maximiliano Caufriez14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
12Allan-Romeo Nyom19Peter Federico6Chrisantus Uche34David Arguelles Alvarez1Jiri Letacek27Nabil Aberdin22Domingos Duarte20Yellu Santiago11Carles Alena Castillo4Juan BerrocalDimitri Foulquier 20German Valera 30Hugo Guillamon 6Fran Perez 23Yarek Gasiorowski 24Stole Dimitrievski 13Domingos Andre Ribeiro Almeida 10Sergi Canos 7Jaume Domenech Sanchez 1Rodrigo Abajas 39Daniel Gomez Alcon 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezRuben Baraja Vega
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Valencia: Số liệu thống kê
-
GetafeValencia
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút1
-
-
20Sút Phạt20
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
389Số đường chuyền230
-
-
77%Chuyền chính xác53%
-
-
20Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị3
-
-
60Đánh đầu36
-
-
29Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn0
-
-
32Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách10
-
-
23Long pass22
-
-
97Pha tấn công82
-
-
66Tấn công nguy hiểm12
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation