Kết quả Gimnastic Tarragona vs Celta vigo b, 01h30 ngày 28/11
Kết quả Gimnastic Tarragona vs Celta vigo b
Đối đầu Gimnastic Tarragona vs Celta vigo b
Phong độ Gimnastic Tarragona gần đây
Phong độ Celta vigo b gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202401:30
-
Celta vigo b 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2
0.95U 2
0.851
1.80X
3.002
4.33Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnastic Tarragona vs Celta vigo b
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 11
-
Gimnastic Tarragona vs Celta vigo b: Diễn biến chính
-
17'Alex Jimenez1-0
-
39'1-1Fernando Lopez
-
43'Ander Gorostidi Garcia1-1
-
44'David Concha Salas2-1
-
54'2-1Miguel Roman
-
60'Joan Oriol Gracia2-1
-
86'Unai Dufur2-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Gimnastic Tarragona vs Celta vigo b: Số liệu thống kê
-
Gimnastic TarragonaCelta vigo b
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
129Pha tấn công119
-
-
92Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Hercules | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | T H T B T H |
5 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
6 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
7 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
8 | Atletico de Madrid B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H H B T B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation