Kết quả Hercules vs Real Betis B, 23h30 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:30
-
Hercules 45Real Betis B 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.38X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hercules vs Real Betis B
-
Sân vận động: Olimpico de Chapin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 19
-
Hercules vs Real Betis B: Diễn biến chính
-
12'Daniel Romera Andujar1-0
-
16'Daniel Romera Andujar1-0
-
19'1-1Souleymane Faye
-
32'1-1Jorge Oreiro
-
33'Nico Espinosa2-1
-
37'Nico Espinosa3-1
-
49'3-1Elyaz Zidane
-
51'Retu3-1
-
53'Javier Moreno Sanchez3-1
-
53'Javier Moreno Sanchez4-1
-
74'4-1Nobel Mendy
-
75'Agustin Cosica5-1
-
79'Jose Manuel Artiles Romero5-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Hercules vs Real Betis B: Số liệu thống kê
-
HerculesReal Betis B
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
83Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Hercules | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | T H T B T H |
5 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
6 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
7 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
8 | Atletico de Madrid B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H H B T B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation