Kết quả Lleida vs Sant Andreu, 23h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.75O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.60O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lleida vs Sant Andreu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Lleida vs Sant Andreu: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
30'0-1
Marcos Mendes
-
40'0-2
Albertito
-
47'0-2
-
51'Mario Domingo1-2
-
73'Diego Iglesias Yuste2-2
-
90'2-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Lleida vs Sant Andreu: Số liệu thống kê
-
LleidaSant Andreu
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
57Pha tấn công45
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 22 | 16 | 5 | 1 | 43 | 9 | 34 | 53 | T T T T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 22 | 13 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 44 | T T T H H T |
3 | Getafe B | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | H H H T T H |
4 | Tenerife B | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 29 | 13 | 40 | T B T B T B |
5 | Cacereno | 22 | 11 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | H T T T B B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 21 | 9 | 38 | T T H T T H |
7 | CD Coria | 22 | 10 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T T B T T |
8 | UD Melilla | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 31 | T T B H T H |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31 | T T H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 35 | -7 | 29 | B B B H H T |
11 | UB Conquense | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | T B B T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | B H T H T H |
13 | AD Union Adarve | 22 | 6 | 6 | 10 | 15 | 25 | -10 | 24 | B B H B H B |
14 | Real Madrid C | 22 | 5 | 8 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B T B |
15 | CD Illescas | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 21 | B T H B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 20 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 22 | 4 | 3 | 15 | 18 | 38 | -20 | 15 | B B B T B T |
18 | CD Atletico Paso | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs