Kết quả Osasuna vs Sociedad, 00h30 ngày 03/02
Kết quả Osasuna vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Real Sociedad, 0h30 ngày 03/02
Đối đầu Osasuna vs Sociedad
Lịch phát sóng Osasuna vs Sociedad
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:30
-
Osasuna 32Sociedad 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2
0.98U 2
0.901
3.45X
3.002
2.39Hiệp 1+0
1.21-0
0.70O 0.5
0.55U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Sociedad
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Osasuna vs Sociedad: Diễn biến chính
-
16'Lucas Torro Marset0-0
-
34'Ante Budimir (Assist:Aimar Oroz Huarte)1-0
-
39'1-0Igor Zubeldia
-
57'Abel Bretones
Enrique Barja1-0 -
59'1-0Jon Ander Olasagasti
-
61'Ante Budimir Penalty cancelled1-0
-
63'Ante Budimir1-0
-
66'1-0Orri Steinn Oskarsson
Ander Barrenetxea Muguruza -
66'1-0Brais Mendez
Jon Ander Olasagasti -
70'Sergio Herrera1-0
-
71'Iker Munoz Cameros
Lucas Torro Marset1-0 -
71'Moises Gomez Bordonado
Juan Cruz1-0 -
74'Ante Budimir (Assist:Ruben Garcia Santos)2-0
-
78'2-0Arsen Zakharyan
Mikel Oyarzabal -
78'2-0Aritz Elustondo
Igor Zubeldia -
78'2-0Sheraldo Becker
Takefusa Kubo -
86'Bryan Zaragoza
Ruben Garcia Santos2-0 -
86'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir2-0 -
90'2-1Orri Steinn Oskarsson (Assist:Sheraldo Becker)
-
90'2-1Luka Sucic
-
Osasuna vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera3Juan Cruz24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar11Enrique Barja17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo24Luka Sucic16Jon Ander Olasagasti7Ander Barrenetxea Muguruza4Martin Zubimendi Ibanez27Jon Aramburu5Igor Zubeldia21Naif Aguerd12Javier Lopez1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
23Abel Bretones18Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado9Raul Garcia de Haro19Bryan Zaragoza32Dimitrios Stamatakis13Aitor Fernandez Abarisketa15Ruben Pena Jimenez4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz5Jorge Herrando8Pablo Ibanez LumbrerasOrri Steinn Oskarsson 9Sheraldo Becker 11Arsen Zakharyan 8Aritz Elustondo 6Brais Mendez 23Pablo Marin Tejada 28Benat Turrientes 22Unai Marrero Larranaga 13Sergio Gómez Martín 17Aihen Munoz Capellan 3Jon Pacheco 20Jon Martin 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
OsasunaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
8Sút Phạt10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
318Số đường chuyền531
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
45Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
16Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass21
-
-
87Pha tấn công87
-
-
38Tấn công nguy hiểm64
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
9 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
10 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation