Kết quả PSG vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 07/11
Kết quả PSG vs Atletico Madrid
Soi kèo phạt góc Paris Saint-Germain vs Atletico Madrid, 3h ngày 07/11
Đối đầu PSG vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng PSG vs Atletico Madrid
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
PSG1Atletico Madrid 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.85X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
PSG vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
14'Warren Zaire-Emery (Assist:Ousmane Dembele)1-0
-
18'1-1Nahuel Molina
-
60'1-1Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Rodrigo De Paul -
60'1-1Rodrigo Riquelme
Giuliano Simeone -
60'1-1Reinildo Mandava
Javier Galan -
67'1-1Angel Correa
Julian Alvarez -
67'Lee Kang In
Marco Asensio Willemsen1-1 -
67'Fabian Ruiz Pena
Joao Neves1-1 -
73'Randal Kolo Muani
Warren Zaire-Emery1-1 -
78'1-1Samuel Dias Lino
Conor Gallagher -
87'1-1Angel Correa
-
90'Desire Doue
Ousmane Dembele1-1 -
90'1-2Angel Correa (Assist:Antoine Griezmann)
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi87Joao Neves17Vitor Ferreira Pio33Warren Zaire-Emery29Bradley Barcola11Marco Asensio Willemsen10Ousmane Dembele7Antoine Griezmann19Julian Alvarez22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul8Pablo Barrios4Conor Gallagher16Nahuel Molina20Axel Witsel15Clement Lenglet21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
14Desire Doue23Randal Kolo Muani8Fabian Ruiz Pena19Lee Kang In24Senny Mayulu39Matvei Safonov37Milan Skriniar80Arnau Urena Tenas42Yoram Zague35Lucas BeraldoAngel Correa 10Samuel Dias Lino 12Reinildo Mandava 23Jorge Resurreccion Merodio, Koke 6Rodrigo Riquelme 17Juan Musso 1Alexander Sorloth 9Javier Serrano 29Antonio Gomis 31Ilias Kostis 27Geronimo Spina 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaDiego Pablo Simeone
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PSG vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
PSGAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt9
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
872Số đường chuyền348
-
-
91%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu11
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công32
-
-
4Thay người5
-
-
16Đánh chặn6
-
-
25Ném biên19
-
-
8Cản phá thành công31
-
-
10Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass22
-
-
196Pha tấn công67
-
-
108Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp