Kết quả Real Madrid vs Getafe, 22h15 ngày 01/12
Kết quả Real Madrid vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Getafe, 22h15 ngày 1/12
Đối đầu Real Madrid vs Getafe
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:15
-
Real Madrid 22Getafe 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.96O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.25X
5.502
13.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Getafe
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Real Madrid vs Getafe: Diễn biến chính
-
11'0-0Allan-Romeo Nyom
-
30'Jude Bellingham1-0
-
38'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Jude Bellingham)2-0
-
45'Daniel Ceballos Fernandez2-0
-
46'2-0Chrisantus Uche
Allan-Romeo Nyom -
46'2-0Coba Gomez da Costa
Mauro Wilney Arambarri Rosa -
46'Arda Guler
Jude Bellingham2-0 -
47'2-0Luis Milla
-
49'Juan Berrocal Penalty cancelled2-0
-
59'2-0Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
-
66'2-0Alex Sola
Carles Pérez Sayol -
66'2-0John Patrick
Chrisantus Uche -
67'Luka Modric
Rodrygo Silva De Goes2-0 -
73'2-0Juan Berrocal
-
73'Antonio Rudiger2-0
-
75'2-0Diego Rico Salguero
-
78'2-0Yellu Santiago
Juan Berrocal -
89'2-0Peter Federico
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz -
90'2-0Yellu Santiago
-
Real Madrid vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-31Thibaut Courtois20Fran Garcia22Antonio Rudiger35Raul Asencio17Lucas Vazquez Iglesias5Jude Bellingham19Daniel Ceballos Fernandez8Santiago Federico Valverde Dipetta9Kylian Mbappe Lottin11Rodrygo Silva De Goes21Brahim Diaz8Mauro Wilney Arambarri Rosa18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz12Allan-Romeo Nyom5Luis Milla15Omar Federico Alderete Fernandez17Carles Pérez Sayol21Juan Antonio Iglesias Sanchez22Domingos Duarte4Juan Berrocal16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric15Arda Guler23Ferland Mendy18Jesus Vallejo Lazaro13Andriy Lunin16Endrick Felipe Moreira de Sousa26Fran Gonzalez39Lorenzo36Chema Andres43Diego Aguado FacioPeter Federico 19Chrisantus Uche 6Yellu Santiago 20Alex Sola 7John Patrick 31Coba Gomez da Costa 29Jiri Letacek 1Nabil Aberdin 27David Arguelles Alvarez 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Real MadridGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
26Sút Phạt7
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
620Số đường chuyền270
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
7Phạm lỗi26
-
-
4Việt vị3
-
-
11Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
2Thay người6
-
-
8Đánh chặn5
-
-
19Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass19
-
-
80Pha tấn công94
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation