Kết quả SD Huesca vs Eibar, 03h00 ngày 08/12
Kết quả SD Huesca vs Eibar
Đối đầu SD Huesca vs Eibar
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202403:00
-
SD Huesca 32Eibar 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
1.05U 2
0.831
2.30X
2.882
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.75
0.96U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Eibar
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
SD Huesca vs Eibar: Diễn biến chính
-
9'0-1Jorge Pascual (Assist:Jose Corpas)
-
12'Javier Hernandez0-1
-
39'Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Ignasi Vilarrasa)1-1
-
43'1-1Sergio Alvarez Diaz
-
52'Ignasi Vilarrasa1-1
-
66'1-1Jose Corpas
-
68'Iker Unzueta
Serge Patrick Njoh Soko1-1 -
69'Joaquin Munoz Benavides
Sergi Enrich Ametller1-1 -
73'1-1Matheus Pereira da Silva
Peru Nolaskoain Esnal -
73'1-1Xeber Alkain
Antonio Puertas -
78'Sielva2-1
-
80'2-1Jon Bautista
Jon Guruzeta -
80'Toni Abad
Gerard Valentin2-1 -
80'Javi Mier
Javier Hernandez2-1 -
84'Jordi Martin
Iker Kortajarena Canellada2-1 -
84'2-1Slavy
Ander Madariaga -
90'2-1Jose Corpas
-
90'Jeremy Blasco2-1
-
90'2-1Alvaro Carrillo
-
SD Huesca vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-213Dani Jimenez14Jorge Pulido Mayoral15Jeremy Blasco5Miguel Loureiro20Ignasi Vilarrasa27Javier Hernandez23Sielva22Iker Kortajarena Canellada7Gerard Valentin9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko11Jorge Pascual29Ander Madariaga21Jon Guruzeta20Antonio Puertas6Sergio Alvarez Diaz8Peru Nolaskoain Esnal17Jose Corpas4Alvaro Carrillo22Aritz Arambarri3Cristian Gutierrez Vizcaino13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
26Hugo Anglada Gutierrez33Ayman Arguigue Safsati35Axel Daniel Bejarano Nunez37Willy Chatiliez18Diego Gonzalez3Jordi Martin6Javi Mier11Joaquin Munoz Benavides1Juan Manuel Perez Ruiz4Ruben Pulido2Toni Abad21Iker UnzuetaXeber Alkain 7Hodei Arrillaga 14Jon Bautista 9Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5Sergio Cubero 2Daniel Fuzato 1Kento Hashimoto 15Martin Merquelanz 18Matheus Pereira da Silva 10Slavy 27Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Eibar: Số liệu thống kê
-
SD HuescaEibar
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
333Số đường chuyền482
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn10
-
-
8Thử thách13
-
-
71Pha tấn công110
-
-
27Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation