Kết quả Sociedad vs AFC Ajax, 03h00 ngày 29/11
Kết quả Sociedad vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs AFC Ajax, 3h00 ngày 29/11
Đối đầu Sociedad vs AFC Ajax
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Sociedad 32AFC Ajax 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.80X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sociedad vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
21'Brais Mendez0-0
-
34'0-0Christian Rasmussen
Brian Brobbey -
45'Jon Aramburu
Aritz Elustondo0-0 -
46'Benat Turrientes
Luka Sucic0-0 -
65'0-0Jaydon Banel
Bertrand Traore -
65'0-0Branco van den Boomen
Steven Berghuis -
65'Ander Barrenetxea Muguruza
Sheraldo Becker0-0 -
67'Ander Barrenetxea Muguruza (Assist:Takefusa Kubo)1-0
-
74'1-0Owen Wijndal
Jorrel Hato -
74'1-0Kristian Hlynsson
Kian Fitz-Jim -
81'1-0Owen Wijndal
-
85'Takefusa Kubo2-0
-
87'Sergio Gómez Martín
Takefusa Kubo2-0 -
87'Sadiq Umar
Mikel Oyarzabal2-0 -
89'2-0Branco van den Boomen
-
90'Aihen Munoz Capellan2-0
-
90'Jon Aramburu2-0
-
Real Sociedad vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro3Aihen Munoz Capellan21Naif Aguerd5Igor Zubeldia6Aritz Elustondo24Luka Sucic4Martin Zubimendi Ibanez23Brais Mendez11Sheraldo Becker10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo20Bertrand Traore9Brian Brobbey10Chuba Akpom23Steven Berghuis6Jordan Henderson28Kian Fitz-Jim2Devyne Rensch37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
19Sadiq Umar17Sergio Gómez Martín7Ander Barrenetxea Muguruza22Benat Turrientes27Jon Aramburu13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti28Pablo Marin Tejada25Jon Magunazelaia Argoitia12Javier Lopez20Jon Pacheco31Jon MartinChristian Rasmussen 29Kristian Hlynsson 38Branco van den Boomen 21Owen Wijndal 5Jaydon Banel 49Anton Gaaei 3Daniele Rugani 24Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Diant Ramaj 40Jorthy Mokio 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilMaurice Steijn
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sociedad vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
SociedadAFC Ajax
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút5
-
-
17Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
429Số đường chuyền384
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
20Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu38
-
-
7Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn5
-
-
15Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass33
-
-
99Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp