Kết quả Sparta Praha vs Atletico Madrid, 00h45 ngày 27/11
Kết quả Sparta Praha vs Atletico Madrid
Nhận định, Soi kèo Sparta Prague vs Atletico Madrid, 00h45 ngày 27/11
Lịch phát sóng Sparta Praha vs Atletico Madrid
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202400:45
-
Sparta Praha 10Atletico Madrid 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.89O 2.5
0.88U 2.5
0.971
4.60X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 1
0.93U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sparta Praha vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
15'0-1Julian Alvarez
-
27'Jakub Pesek
Lukas Haraslin0-1 -
43'0-2Marcos Llorente Moreno (Assist:Conor Gallagher)
-
59'0-3Julian Alvarez (Assist:Giuliano Simeone)
-
59'0-3Antoine Griezmann
Alexander Sorloth -
60'Victor Olatunji
Albion Rrahmani0-3 -
61'Indrit Tuci
Ermal Krasniqi0-3 -
65'Jakub Pesek0-3
-
67'0-3Pablo Barrios
-
70'0-4Antoine Griezmann (Assist:Marcos Llorente Moreno)
-
79'Markus Solbakken
Qazim Laci0-4 -
79'David Pavelka
Jakub Pesek0-4 -
79'0-4Samuel Dias Lino
Rodrigo De Paul -
79'0-4Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Pablo Barrios -
79'0-4Rodrigo Riquelme
Giuliano Simeone -
79'0-4Angel Correa
Julian Alvarez -
85'0-5Angel Correa (Assist:Samuel Dias Lino)
-
89'0-6Angel Correa (Assist:Marcos Llorente Moreno)
-
Sparta Praha vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-4-31Peter Vindahl Jensen5Mathias Ross Jensen27Filip Panak41Martin Vitik32Matej Rynes20Qazim Laci6Kaan Kairinen28Tomas Wiesner22Lukas Haraslin10Albion Rrahmani29Ermal Krasniqi9Alexander Sorloth19Julian Alvarez22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul8Pablo Barrios4Conor Gallagher14Marcos Llorente Moreno2Jose Maria Gimenez de Vargas15Clement Lenglet21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
11Indrit Tuci8David Pavelka21Jakub Pesek7Victor Olatunji4Markus Solbakken2Martin Suchomel61Dalibor Vecerka18Lukas Sadilek24Vojtech Vorel13Krystof Danek44Jakub Surovcik54Lukas PenxaAngel Correa 10Samuel Dias Lino 12Antoine Griezmann 7Rodrigo Riquelme 17Jorge Resurreccion Merodio, Koke 6Juan Musso 1Axel Witsel 20Reinildo Mandava 23Caesar Azpilicueta 3Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeDiego Pablo Simeone
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sparta Praha vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút6
-
-
9Sút Phạt12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
453Số đường chuyền660
-
-
86%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
5Đánh đầu9
-
-
2Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
0Đánh chặn12
-
-
13Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn5
-
-
17Long pass17
-
-
79Pha tấn công112
-
-
14Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp