Kết quả Sporting Gijon vs Cadiz, 22h15 ngày 02/11
Kết quả Sporting Gijon vs Cadiz
Đối đầu Sporting Gijon vs Cadiz
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:15
-
Sporting Gijon 32Cadiz 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.25
1.08U 2.25
0.781
2.10X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Cadiz
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Sporting Gijon vs Cadiz: Diễn biến chính
-
27'Campos Gaspar (Assist:Pablo Garcia Carrasco)1-0
-
29'1-0Victor Chust
-
46'Nacho Martin
Cesar Gelabert1-0 -
63'1-0Javi Ontiveros
Isaac Carcelen Valencia -
70'Dani Queipo
Campos Gaspar1-0 -
70'Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar1-0 -
72'1-0RogerLast Martiacute Salvador
Chris Ramos -
73'Diego Sanchez1-0
-
74'Jonathan Dubasin1-0
-
78'1-0Gonzalo Escalante
Brian Alexis Ocampo Ferreira -
78'1-0Jose Antonio de la Rosa
Jose Matos -
79'Pablo Garcia Carrasco1-0
-
89'Jordy Josue Caicedo Medina
Jonathan Dubasin1-0 -
90'Victor Campuzano Bonilla2-0
-
Sporting Gijon vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart5Pablo Garcia Carrasco22Diego Sanchez4Roberto Suarez Pier2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea18Cesar Gelabert7Campos Gaspar19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin16Chris Ramos23Carlos Fernandez Luna11Ivan Alejo4Ruben Alcaraz12Rominigue Kouame10Brian Alexis Ocampo Ferreira20Isaac Carcelen Valencia14Bojan Kovacevic5Victor Chust18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
16Jordy Josue Caicedo Medina11Victor Campuzano Bonilla3Jose Angel Valdes Diaz13Christian Leal29Yann Kembo15Nikola Maras6Nacho Martin28Pierre Mbemba27Alex Oyon9Dani Queipo20Kevin Vazquez ComesanaTomas Alarcon 21Antonio Cristian Glauder Garcia 24Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Gonzalo Escalante 17Rafael Jimenez Jarque, Fali 3RogerLast Martiacute Salvador 9Oscar Melendo 25Francisco Mwepu 15Javi Ontiveros 22Federico San Emeterio Diaz 6Ruben Sobrino Pozuelo 7Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonCadiz
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
326Số đường chuyền477
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
23Ném biên30
-
-
8Thử thách6
-
-
21Long pass37
-
-
78Pha tấn công105
-
-
29Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation