Kết quả Tenerife vs Levante, 03h30 ngày 08/01
Kết quả Tenerife vs Levante
Nhận định, Soi kèo Tenerife vs Levante, 3h30 ngày 08/01
Đối đầu Tenerife vs Levante
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202503:30
-
Tenerife 10Levante 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2.25
0.91U 2.25
0.711
2.60X
2.752
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Levante
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Tenerife vs Levante: Diễn biến chính
-
34'0-0Jose Luis Morales Martin Goal Disallowed
-
46'Alejandro Cantero
Angel Luis Rodriguez Diaz0-0 -
46'Alberto Martin Diaz
Waldo Rubio0-0 -
49'0-1Jose Luis Morales Martin (Assist:Iván Romero)
-
52'0-1Sergio Lozano
Jose Luis Morales Martin -
56'Luismi Cruz0-1
-
59'Fernando Medrano
Ruben Gonzalez0-1 -
60'Marlos Moreno Duran
Enrique Gallego Puigsech0-1 -
61'0-1Oriol Rey
-
71'0-2Edgar Badia(OW)
-
73'Fabio Gonzalez
Yann Bodiger0-2 -
75'0-2Carlos Espi
Iván Romero -
76'0-2Carlos Alvarez
Roger Brugue -
85'0-3Andres Garcia
-
89'0-3Xavi Grande
Pablo Martinez Andres -
89'0-3Oscar Clemente
Andres Garcia
-
Tenerife vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia12Ruben Gonzalez4Jose Leon Bernal24Josep Gaya22Jeremy Mellot17Waldo Rubio15Yann Bodiger8Youssouf Diarra11Luismi Cruz18Enrique Gallego Puigsech9Angel Luis Rodriguez Diaz7Roger Brugue9Iván Romero11Jose Luis Morales Martin6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey23Pablo Martinez Andres2Andres Garcia5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco6Fabio Gonzalez27Alassan Alassan33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran13Tomeu Nadal Mesquida2David Rodriguez Ramos16Aitor Sanz Martin21Alberto Martin DiazEdgar Alcaniz 27Carlos Alvarez 24Jorge Cabello 14Oscar Clemente 17Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 36Alejandro Primo 32Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Levante: Số liệu thống kê
-
TenerifeLevante
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút6
-
-
2Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
302Số đường chuyền568
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi2
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn9
-
-
19Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
18Long pass32
-
-
66Pha tấn công106
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation