Kết quả UB Conquense vs CF Rayo Majadahonda, 23h00 ngày 12/01
Kết quả UB Conquense vs CF Rayo Majadahonda
Đối đầu UB Conquense vs CF Rayo Majadahonda
Phong độ UB Conquense gần đây
Phong độ CF Rayo Majadahonda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.67-0
1.07O 2
0.77U 2
0.971
2.36X
2.802
2.95Hiệp 1+0
0.72-0
0.98O 0.75
0.83U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UB Conquense vs CF Rayo Majadahonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
UB Conquense vs CF Rayo Majadahonda: Diễn biến chính
-
17'Fernandez A.1-0
-
29'Yuya Yoshimura2-0
-
43'2-1
Alberto Gutierrez
-
44'2-2
Emiliano Hernandez Moreno
-
72'2-3
Gianluca Simeone
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UB Conquense vs CF Rayo Majadahonda: Số liệu thống kê
-
UB ConquenseCF Rayo Majadahonda
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 14 | 16 | 43 | H H T B T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 43 | T H H T B B |
3 | UD Logrones | 21 | 9 | 10 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T H T H H H |
4 | Utebo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 37 | 24 | 13 | 36 | T T H B H T |
5 | SD Ejea | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 35 | B B T T H T |
6 | SD Logrones | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 19 | 10 | 34 | B T T B T B |
7 | Alfaro | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 32 | T H T T H H |
8 | Teruel | 21 | 8 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T H T |
9 | CD Tudelano | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B T H B T H |
10 | CD Anguiano | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B T H T |
11 | Calahorra | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 25 | T B B H H H |
12 | SD Gernika | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H B B T T H |
13 | Real Zaragoza B | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 24 | T H B B T B |
14 | Barbastro | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | H T H T H H |
15 | Alaves B | 21 | 4 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 22 | B H B H B H |
16 | Real Sociedad C | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T T B B B |
17 | CD Izarra | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 34 | -12 | 18 | H T B B B H |
18 | CD Subiza | 22 | 4 | 3 | 15 | 20 | 41 | -21 | 15 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs