Kết quả Villarreal vs Valladolid, 22h15 ngày 01/02
Kết quả Villarreal vs Valladolid
Nhận định, soi kèo Villarreal vs Real Valladolid, 22h15 ngày 1/2
Đối đầu Villarreal vs Valladolid
Lịch phát sóng Villarreal vs Valladolid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:15
-
Villarreal 15Valladolid 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.87O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.25X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.91O 1.25
0.84U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Valladolid
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Villarreal vs Valladolid: Diễn biến chính
-
30'Juan Marcos Foyth0-0
-
36'0-0Lucas Oliveira Rosa
-
42'Ayoze Perez (Assist:Sergi Cardona Bermudez)1-0
-
46'Pau Navarro Badenes
Francisco Femenia Far, Kiko1-0 -
61'Nicolas Pepe
Gerard Moreno Balaguero1-0 -
64'Pape Alassane Gueye2-0
-
66'2-0Selim Amallah
-
68'Thierno Barry
Ayoze Perez2-0 -
68'Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pape Alassane Gueye2-0 -
70'Santi Comesana (Assist:Sergi Cardona Bermudez)3-0
-
71'3-0Tamas Nikitscher
Stanko Juric -
71'3-0Juanmi Latasa
Mamadou Sylla Diallo -
76'Denis Suarez Fernandez
Yeremi Pino3-0 -
79'3-0Ivan Sanchez Aguayo
Ivan San Jose Cantalejo -
86'Thierno Barry4-0
-
90'4-1Selim Amallah
-
90'Denis Suarez Fernandez5-1
-
Villarreal vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez5Willy Kambwala8Juan Marcos Foyth17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye21Yeremi Pino22Ayoze Perez7Gerard Moreno Balaguero9Marcos de Sousa23Anuar Mohamed Tuhami28Ivan San Jose Cantalejo21Selim Amallah7Mamadou Sylla Diallo20Stanko Juric2Luis Perez5Javi Sanchez3David Torres22Lucas Oliveira Rosa13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
10Daniel Parejo Munoz,Parejo6Denis Suarez Fernandez19Nicolas Pepe26Pau Navarro Badenes15Thierno Barry1Luiz Júnior2Logan Costa20Ramon Terrats Espacio3Raul Albiol Tortajada12Juan Bernat4Eric Bertrand BaillyTamas Nikitscher 4Ivan Sanchez Aguayo 10Juanmi Latasa 14Joseph Aidoo 16Andre Ferreira 1Amath Ndiaye Diedhiou 19Raul Chasco Ruiz 30Adrian Arnuncio 29Cenk ozkacar 6Koke 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
VillarrealValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
14Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
481Số đường chuyền427
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người3
-
-
10Đánh chặn12
-
-
12Ném biên7
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass27
-
-
114Pha tấn công66
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
9 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
10 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation