Kết quả Zaragoza vs Cadiz, 00h30 ngày 03/02
Kết quả Zaragoza vs Cadiz
Đối đầu Zaragoza vs Cadiz
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:30
-
Zaragoza 6 10Cadiz 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
0.82U 2
1.061
2.11X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Cadiz
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Zaragoza vs Cadiz: Diễn biến chính
-
15'Dani Tasende0-0
-
39'0-0Carlos Fernandez Luna
-
42'0-0Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ruben Alcaraz -
43'0-0Gonzalo Escalante
Brian Alexis Ocampo Ferreira -
45'Bernardo Vital0-0
-
52'Enrique Clemente0-0
-
62'0-0Chris Ramos
Carlos Fernandez Luna -
62'0-0Rafael Jimenez Jarque, Fali
Federico San Emeterio Diaz -
63'Francho Serrano
Antonio Moya Vega0-0 -
68'Jair Amador0-0
-
71'Pau Sans Lopez
Adrian Liso0-0 -
72'Alberto Mari
Samed Bazdar0-0 -
72'Ager Aketxe Barrutia
Enrique Clemente0-0 -
80'0-0Jose Antonio de la Rosa
Ruben Sobrino Pozuelo -
83'0-0Isaac Carcelen Valencia
-
88'Dani Tasende0-0
-
90'Alberto Mari0-0
-
Real Zaragoza vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza3-5-213Gaetan Poussin5Enrique Clemente3Jair Amador15Bernardo Vital4Dani Tasende6Keidi Bare16Kervin Arriaga21Antonio Moya Vega19Ivan Calero33Adrian Liso11Samed Bazdar22Javi Ontiveros23Carlos Fernandez Luna7Ruben Sobrino Pozuelo4Ruben Alcaraz6Federico San Emeterio Diaz10Brian Alexis Ocampo Ferreira20Isaac Carcelen Valencia14Bojan Kovacevic5Victor Chust37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
1Guillermo Acin8Marc Aguado Pallares23Ager Aketxe Barrutia20Malcom Adu36Hugo Barrachina34Marcos Aranda Cuenca25Joan Femenias14Francho Serrano22Alberto Mari38Jaime Mellado29Pau Sans LopezJose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Gonzalo Escalante 17Rafael Jimenez Jarque, Fali 3Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8Jose Matos 18Oscar Melendo 25Iker Ortega Ortega 21Angel Perez 31Chris Ramos 16Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
ZaragozaCadiz
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt19
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
405Số đường chuyền237
-
-
74%Chuyền chính xác65%
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn3
-
-
33Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách10
-
-
35Long pass22
-
-
104Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 27 | -3 | 32 | B H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 35 | -4 | 31 | H H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation