Kết quả Barcelona vs Sevilla, 02h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Barcelona vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 24'
    Robert Lewandowski goal 
    1-0
  • 28'
    Pedro Golzalez Lopez (Assist:Lamine Yamal) goal 
    2-0
  • 39'
    Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha) goal 
    3-0
  • 45'
    3-0
     Albert-Mboyo Sambi Lokonga
     Chidera Ejuke
  • 45'
    3-0
    Adria Giner Pedrosa
  • 46'
    3-0
     Jesus Fernandez Saez Suso
     Peque Fernandez
  • 66'
    Fermin Lopez  
    Raphael Dias Belloli,Raphinha  
    3-0
  • 66'
    Pau Victor Delgado  
    Robert Lewandowski  
    3-0
  • 70'
    3-0
     Djibril Sow
     Jesus Fernandez Saez Suso
  • 70'
    3-0
     Stanis Idumbo Muzambo
     Lucien Agoume
  • 74'
    Anssumane Fati
    3-0
  • 76'
    Gerard Martin  
    Anssumane Fati  
    3-0
  • 76'
    Pablo Torre  
    Lamine Yamal  
    3-0
  • 81'
    3-0
     Gonzalo Montiel
     Adria Giner Pedrosa
  • 82'
    Pablo Torre goal 
    4-0
  • 83'
    Pablo Martin Paez Gaviria  
    Pedro Golzalez Lopez  
    4-0
  • 85'
    4-0
    Djibril Sow
  • 87'
    4-1
    goal Stanis Idumbo Muzambo (Assist:Loic Bade)
  • 88'
    Pablo Torre goal 
    5-1
  • FC Barcelona vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-2-3-1
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    3
    Alejandro Balde
    5
    Inigo Martinez Berridi
    2
    Pau Cubarsi
    23
    Jules Kounde
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    17
    Marc Casado
    10
    Anssumane Fati
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    19
    Lamine Yamal
    9
    Robert Lewandowski
    7
    Isaac Romero Bernal
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    14
    Peque Fernandez
    21
    Chidera Ejuke
    18
    Lucien Agoume
    6
    Nemanja Gudelj
    32
    Jose Angel Carmona
    22
    Loic Bade
    23
    Marcos do Nascimento Teixeira
    3
    Adria Giner Pedrosa
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Pablo Martin Paez Gaviria
    35Gerard Martin
    18Pau Victor Delgado
    14Pablo Torre
    16Fermin Lopez
    21Frenkie De Jong
    25Wojciech Szczesny
    20Dani Olmo
    32Hector Fort
    31Diego Kochen
    36Sergi Dominguez
    Gonzalo Montiel 15
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga 12
    Stanis Idumbo Muzambo 27
    Jesus Fernandez Saez Suso 10
    Djibril Sow 20
    Valentin Barco 19
    Kelechi Iheanacho 9
    Alvaro Fernandez 1
    Juanlu Sanchez 26
    Carlos Alberto Flores Asencio 31
    Enrique Jesus Salas Valiente 4
    Jesus Navas Gonzalez 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans-Dieter Flick
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 614
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    16
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •