Kết quả Villarreal vs Las Palmas, 02h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 8

  • Villarreal vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Alex Suarez
  • 45'
    Nicolas Pepe (Assist:Thierno Barry) goal 
    1-0
  • 46'
    Alejandro Baena Rodriguez  
    Denis Suarez Fernandez  
    1-0
  • 47'
    1-1
    goal Fabio Silva (Assist:Adnan Januzaj)
  • 50'
    1-1
    Dinko Horkas
  • 51'
    Alejandro Baena Rodriguez
    1-1
  • 52'
    1-1
    Fabio Silva
  • 62'
    1-1
     Manuel Fuster
     Oliver McBurnie
  • 62'
    1-1
     Javier Munoz Jimenez
     Kirian Rodriguez Concepcion
  • 77'
    Pau Cabanes  
    Ilias Akhomach  
    1-1
  • 77'
    Santi Comesana  
    Pape Alassane Gueye  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Enzo Loiodice
     Adnan Januzaj
  • 78'
    1-1
     Victor Alvarez Rozada
     Benito Ramirez Del Toro
  • 84'
    Thierno Barry (Assist:Alejandro Baena Rodriguez) goal 
    2-1
  • 85'
    Thierno Barry Goal awarded
    2-1
  • 86'
    2-1
     Jaime Mata
     Dario Essugo
  • 87'
    Juan Bernat  
    Sergi Cardona Bermudez  
    2-1
  • 88'
    Ramon Terrats Espacio  
    Nicolas Pepe  
    2-1
  • 90'
    Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Santi Comesana) goal 
    3-1
  • Villarreal vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    2
    Logan Costa
    4
    Eric Bertrand Bailly
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    6
    Denis Suarez Fernandez
    18
    Pape Alassane Gueye
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    11
    Ilias Akhomach
    15
    Thierno Barry
    19
    Nicolas Pepe
    16
    Oliver McBurnie
    37
    Fabio Silva
    24
    Adnan Januzaj
    29
    Dario Essugo
    20
    Kirian Rodriguez Concepcion
    10
    Alberto Moleiro
    4
    Alex Suarez
    28
    Juanma Herzog
    23
    Alex Munoz
    11
    Benito Ramirez Del Toro
    13
    Dinko Horkas
    Las Palmas4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Santi Comesana
    16Alejandro Baena Rodriguez
    12Juan Bernat
    20Ramon Terrats Espacio
    33Pau Cabanes
    1Luiz Júnior
    36Etta Eyong
    3Raul Albiol Tortajada
    21Yeremi Pino
    26Pau Navarro Badenes
    Enzo Loiodice 12
    Javier Munoz Jimenez 5
    Jaime Mata 17
    Victor Alvarez Rozada 18
    Manuel Fuster 14
    Daley Sinkgraven 22
    Marc Cardona 9
    Jose Angel Gomez Campana 8
    Fabio Gonzalez 6
    Alvaro Killane 30
    Pejino 7
    Ivan Gil 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    626
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    25
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •