Kết quả AD Alcorcon vs Sporting Gijon, 22h15 ngày 18/11
Kết quả AD Alcorcon vs Sporting Gijon
Nhận định Alcorcon vs Sporting de Gijon, vòng 16 hạng 2 Tây Ban Nha 22h15 ngày 18/11/2023
Đối đầu AD Alcorcon vs Sporting Gijon
Phong độ AD Alcorcon gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202322:15
-
AD Alcorcon 20Sporting Gijon 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.02O 2
0.75U 2
0.951
2.93X
2.982
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.70O 0.75
0.80U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD Alcorcon vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Estadio Municipal Santo Domingo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 16
-
AD Alcorcon vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
18'Yan Brice0-0
-
51'Pedro Mosquera Parada
Jean-Sylvain Babin0-0 -
51'Christian Borrego
Dyego Wilverson Ferreira Sousa0-0 -
56'0-0Ignacio Mendez Navia Fernandez
Roque Mesa Quevedo -
56'0-0Victor Campuzano Bonilla
Fran Villalba -
63'0-0Christian Rivera Hernandez
-
69'0-0Uros Djurdjevic
Juan Ferney Otero Tovar -
69'0-0Jonathan Varane
Christian Rivera Hernandez -
75'Alejandro Lopez Moreno
Yan Brice0-0 -
75'Javier Perez Mateo
Javier Lara Grande0-0 -
78'Jacobo Gonzalez0-0
-
81'0-0Campos Gaspar
-
82'0-0Jordan Carrillo
Haissem Hassan -
90'Alvaro Bustos Sandoval
Jacobo Gonzalez0-0
-
AD Alcorcon vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
AD Alcorcon4-2-3-11Jesus Ruiz Suarez19Xavi Quintilla6Jean-Sylvain Babin2Javier Castro Urdin20Iago Lopez Carracedo4Oscar Rivas Viondi18Yan Brice26Emmanuel Addai15Javier Lara Grande8Jacobo Gonzalez11Dyego Wilverson Ferreira Sousa19Juan Ferney Otero Tovar21Haissem Hassan8Fran Villalba7Campos Gaspar15Roque Mesa Quevedo17Christian Rivera Hernandez2Guillermo Rosas Alonso4Pablo Insua Blanco22Roberto Suarez Pier3Jose Angel Valdes Diaz1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
13Lucas Anacker22Juan Artola9Christian Borrego7Alvaro Bustos Sandoval29Eric Callis30Victor Garcia Raja17Victor Garcia14Alejandro Lopez Moreno3David Morillas Jimenez5Pedro Mosquera Parada21Koldo Obieta16Javier Perez MateoVictor Campuzano Bonilla 11Jordan Carrillo 20Uros Djurdjevic 23Pablo Garcia Carrasco 5Carlos Roberto Izquierdoz 24Ignacio Jeraldino 14Christian Leal 13Ignacio Mendez Navia Fernandez 10Alexandru Stefan Pascanu 25Dani Queipo 9Diego Sanchez 16Jonathan Varane 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Fernandez DiazMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
AD Alcorcon vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
AD AlcorconSporting Gijon
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài14
-
-
5Cản sút6
-
-
8Sút Phạt15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
271Số đường chuyền514
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn12
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách8
-
-
64Pha tấn công123
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation