Kết quả Almeria vs Cadiz, 00h30 ngày 23/12
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:30
-
Almeria0Cadiz0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.04O 1.75
0.86U 1.75
1.031
1.87X
3.102
4.50Hiệp 1-0.25
1.51+0.25
0.55O 0.5
1.38U 0.5
0.61 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Cadiz
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Almeria vs Cadiz: Diễn biến chính
-
Almeria vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi18Marc Pubill6Dion Lopy8Gonzalo Julian Melero Manzanares10Nicolas Melamed Ribaudo11Sergio Arribas Calvo2Arnau Puigmal9Luis Javier Suarez Charris9RogerLast Martiacute Salvador11Ivan Alejo22Javi Ontiveros10Brian Alexis Ocampo Ferreira27Moussa Diakite8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex20Isaac Carcelen Valencia3Rafael Jimenez Jarque, Fali5Victor Chust18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal31Bruno Iribarne4Melo K.24Bruno Alberto Langa19Marko Milovanovic36Marko Perovic17Alejandro Pozo34Ruben Quintanilla16Aleksandar RadovanovicTomas Alarcon 21Antonio Cristian Glauder Garcia 24Julio Cabrera 33Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Carlos Fernandez Luna 23Rominigue Kouame 12Bojan Kovacevic 14Francisco Mwepu 15Angel Perez 31Chris Ramos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
AlmeriaCadiz
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
3Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
178Số đường chuyền98
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
1Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn0
-
-
7Ném biên2
-
-
3Thử thách4
-
-
9Long pass9
-
-
25Pha tấn công18
-
-
14Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation