Kết quả Burgos CF vs Real Oviedo, 22h15 ngày 22/02
Kết quả Burgos CF vs Real Oviedo
Đối đầu Burgos CF vs Real Oviedo
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2
1.01U 2
0.851
2.65X
3.052
2.65Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Burgos CF vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
28'Borja Sanchez Gil,Borja (Assist:Alex Sancris)1-0
-
39'1-0Cesar de la Hoz Lopez
-
40'1-1
Alexandre Zurawski (Assist:Jaime Seoane)
-
46'1-1Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Haissem Hassan -
46'Ruben Quintanilla
Gabriel Bares1-1 -
46'1-1Kwasi Sibo
Cesar de la Hoz Lopez -
55'1-2
Daniel Pedro Calvo Sanroman
-
56'Elady Zorrilla
Borja Sanchez Gil,Borja1-2 -
56'Eduardo David Espiau Hernandez
Fernando Nino1-2 -
70'1-2Oier Luengo
Jaime Seoane -
74'NClomande Ghislain Konan
Iago Cordoba Kerejeta1-2 -
79'1-2Francisco Portillo Soler
Ilyas Chaira -
84'Grego Sierra1-2
-
85'David Gonzalez Ballesteros
Miguel Atienza1-2 -
86'1-2Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski -
90'Florian Miguel1-2
-
Burgos CF vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero21Iago Cordoba Kerejeta3Florian Miguel8Grego Sierra4Anderson Arroyo5Miguel Atienza15Gabriel Bares10Borja Sanchez Gil,Borja16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris9Fernando Nino23Haissem Hassan9Alexandre Zurawski16Ilyas Chaira20Jaime Seoane17Cesar de la Hoz Lopez11Santiago Colombatto5Ignacio Vidal Miralles4David Costas12Daniel Pedro Calvo Sanroman21Carlos Pomares13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
28Mario Cantero22Elady Zorrilla19Eduardo David Espiau Hernandez33Marcelo Exposito Jimenez14David Gonzalez Ballesteros2NClomande Ghislain Konan17Fernando Mimbacas23Ivan Morante Ruiz1Tomeu Nadal Mesquida7Dani Ojeda20Gonzalo Avila Gordon46Ruben QuintanillaLucas Ahijado 24Abdel Rahim Alhassane Bonkano 3Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Oier Luengo 15Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Francisco Portillo Soler 10Kwasi Sibo 6Federico Sebastian Vinas Barboza 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
Burgos CFReal Oviedo
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
536Số đường chuyền339
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn7
-
-
31Ném biên33
-
-
13Thử thách6
-
-
42Long pass19
-
-
106Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
2 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
3 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
4 | SD Huesca | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 22 | 16 | 48 | H T T T H H |
5 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
6 | Levante | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T B H H T |
7 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
13 | Deportivo La Coruna | 28 | 9 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H T T B H |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
16 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
17 | Albacete | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 38 | -5 | 34 | H T B T B B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B H T T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 28 | 4 | 3 | 21 | 18 | 50 | -32 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation