Kết quả Cordoba vs Granada CF, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Cordoba vs Granada CF
Đối đầu Cordoba vs Granada CF
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.30X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Granada CF
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Cordoba vs Granada CF: Diễn biến chính
-
7'Alex Sala (Assist:Xavi Sintes)1-0
-
25'Alex Sala (Assist:Adilson Mendes-Martins)2-0
-
32'2-0Loic Williams
-
46'2-0Reinier Jesus Carvalho
Loic Williams -
46'Cristian Carracedo
Adilson Mendes-Martins2-0 -
49'Cristian Carracedo (Assist:Alex Sala)3-0
-
50'Cristian Carracedo3-0
-
54'Jacobo Gonzalez3-0
-
61'Pedro Ortiz
Theo Zidane3-0 -
61'Alberto del Moral
Alex Sala3-0 -
66'3-0Shon Weissman
Borja Gonzalez Tomas -
67'3-0Manuel Trigueros Munoz
Sergio Ruiz Alonso -
68'Antonio Manuel Casas Marin3-0
-
71'3-0Lucas Boye
-
71'Carlos Isaac Munoz Obejero3-0
-
75'Ander Yoldi Aizagar
Jacobo Gonzalez3-0 -
78'Pedro Ortiz (Assist:Antonio Manuel Casas Marin)4-0
-
80'Jon Magunazelaia Argoitia
Isma Ruiz4-0 -
80'4-0Sergio Rodelas
Abde Rebbach -
84'Luca Zidane(OW)5-0
-
86'5-0Luca Zidane Goal awarded
-
87'5-0Diego Marino Villar
Luca Zidane
-
Cordoba vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin21Carlos Albarran16Ruben Gonzalez15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero6Alex Sala7Theo Zidane8Isma Ruiz17Adilson Mendes-Martins20Antonio Manuel Casas Marin10Jacobo Gonzalez7Lucas Boye17Borja Gonzalez Tomas11Giorgi Tsitaishvili6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso21Abde Rebbach2Ruben Sanchez Saez5Pablo Insua Blanco16Manu Lama24Loic Williams1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
3Jose Calderon23Cristian Carracedo25Gabriele Corbo12Alberto del Moral24Jon Magunazelaia Argoitia5Marvel14Nikolay Obolskiy2Pedro Ortiz18Genaro Rodriguez Serrano26Ramon Vila11Ander Yoldi AizagarGael Akogo Esono 27Siren Balde 30Pere Haro 37Diego Marino Villar 25Marc Martinez Aranda 13Oscar Naasei Oppong 28Reinier Jesus Carvalho 19Sergio Rodelas 26Miguel Angel Rubio 4Manuel Trigueros Munoz 23Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
CordobaGranada CF
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
361Số đường chuyền324
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn2
-
-
19Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách7
-
-
16Long pass22
-
-
106Pha tấn công66
-
-
32Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | T T B B H T |
2 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
3 | Elche | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 23 | 14 | 50 | T B T H T B |
4 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
5 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
6 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B H T T B |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation