Kết quả Cordoba vs Racing Santander, 22h15 ngày 25/01
Kết quả Cordoba vs Racing Santander
Đối đầu Cordoba vs Racing Santander
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:15
-
Cordoba 31Racing Santander 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.5
0.89U 2.5
0.971
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Racing Santander
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Cordoba vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
5'Saul Garcia Cabrero(OW)1-0
-
14'1-1Juan Pablo Rodriguez Guerrero (Assist:Inigo Vicente)
-
27'Theo Zidane1-1
-
38'Carlos Isaac Munoz Obejero1-1
-
59'1-1Victor Meseguer
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
59'1-1Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana -
63'1-2Andres Martin Garcia (Assist:Jon Karrikaburu)
-
70'1-2Suleiman Camara
Andres Martin Garcia -
72'Ander Yoldi Aizagar
Cristian Carracedo1-2 -
73'Antonio Manuel Casas Marin1-2
-
77'Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin1-2 -
77'Jon Magunazelaia Argoitia
Theo Zidane1-2 -
85'1-2Francisco Javier Montero Rubio
-
86'Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Isma Ruiz1-2 -
90'1-2Lago Junior
Inigo Vicente -
90'1-2Unai Vencedor
-
Cordoba vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin21Carlos Albarran15Xavi Sintes4Adrian Ruiz22Carlos Isaac Munoz Obejero6Alex Sala8Isma Ruiz7Theo Zidane17Adilson Mendes-Martins20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo9Juan Carlos Arana11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro15Marco Sangalli Fuentes5Javier Castro Urdin24Francisco Javier Montero Rubio3Saul Garcia Cabrero13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
3Jose Calderon24Jon Magunazelaia Argoitia5Marvel14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano19Jude Soonsup-Bell26Ramon Vila11Ander Yoldi Aizagar9Jose Luis Zalazar Martinez,KukiSuleiman Camara 20Diego Diaz 34Mario Garcia 40Maguette Gueye 12Lago Junior 7Jon Karrikaburu 19Jose Manuel Hernando Riol 18Victor Meseguer 23Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Angel Perez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
CordobaRacing Santander
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút0
-
-
16Sút Phạt18
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
411Số đường chuyền321
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị6
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn3
-
-
30Ném biên22
-
-
10Thử thách9
-
-
31Long pass21
-
-
94Pha tấn công72
-
-
70Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 31 | 13 | 43 | T T H T H B |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 29 | 21 | 8 | 41 | B H T B T B |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 31 | 8 | 37 | B T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 25 | 25 | 0 | 31 | H T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation