Kết quả Eibar vs Albacete, 00h30 ngày 19/01
Kết quả Eibar vs Albacete
Đối đầu Eibar vs Albacete
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:30
-
Eibar 51Albacete 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2
0.87U 2
1.001
2.05X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.50U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Albacete
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Eibar vs Albacete: Diễn biến chính
-
3'0-0Javi Villar
-
4'Ander Madariaga1-0
-
40'Javier Martinez Calvo1-0
-
44'Jorge Pascual1-0
-
46'1-0Riki Rodriguez
Javi Villar -
46'Sergio Alvarez Diaz
Javier Martinez Calvo1-0 -
49'1-1Javier Rueda (Assist:Fidel Chaves De la Torre)
-
56'Jose Corpas1-1
-
59'Xeber Alkain
Ivan Gil1-1 -
69'1-1Nabili Zoubdi Touaizi
Antonio Pacheco -
69'1-1Rai Marchan
Fidel Chaves De la Torre -
76'Jon Guruzeta
Antonio Puertas1-1 -
79'1-1Alberto Quiles
Christian Michel Kofane -
83'Aitor Galarza
Jorge Pascual1-1 -
83'Toni Villa
Alvaro Carrillo1-1 -
84'1-1Juan Antonio Ros
Pepe -
87'Jon Guruzeta1-1
-
89'1-1Javier Rueda
-
90'1-1Nabili Zoubdi Touaizi
-
90'Peru Nolaskoain Esnal1-1
-
Eibar vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino22Aritz Arambarri4Alvaro Carrillo17Jose Corpas8Peru Nolaskoain Esnal24Javier Martinez Calvo20Antonio Puertas12Ivan Gil29Ander Madariaga11Jorge Pascual10Fidel Chaves De la Torre35Christian Michel Kofane7Juanma Garcia18Javi Villar20Antonio Pacheco22Jon Morcillo29Javier Rueda14Jon Garcia Herrero23Pepe4Agus Medina13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
7Xeber Alkain6Sergio Alvarez Diaz23Anaitz Arbilla Zabala14Hodei Arrillaga5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema2Sergio Cubero1Alex Dominguez32Aitor Galarza21Jon Guruzeta19Toni VillaJuan Maria Alcedo 3Junior Nsangou 26Alberto Quiles 21Rai Marchan 6Cristian Rivero Sabater 1Riki Rodriguez 8Juan Antonio Ros 5Nabili Zoubdi Touaizi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Albacete: Số liệu thống kê
-
EibarAlbacete
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
570Số đường chuyền367
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn5
-
-
14Thử thách10
-
-
125Pha tấn công72
-
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation