Kết quả Eibar vs Racing de Ferrol, 20h00 ngày 16/11
Kết quả Eibar vs Racing de Ferrol
Nhận định, Soi kèo Eibar vs Racing de Ferrol, 20h00 ngày 16/11
Đối đầu Eibar vs Racing de Ferrol
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202420:00
-
Eibar 22Racing de Ferrol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.25
1.08U 2.25
0.811
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Eibar vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
39'Jose Corpas0-0
-
46'0-0David Castro
Aleksa Puric -
46'Jorge Pascual (Assist:Antonio Puertas)1-0
-
46'1-0Moi Delgado
Brais Martínez -
56'Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
Alvaro Carrillo1-0 -
62'1-0David Castro
-
63'1-0Josep Sene
Julian Delmas -
63'1-0Alvaro Gimenez Candela
Christian Borrego -
66'Jorge Pascual (Assist:Jon Bautista)2-0
-
68'Xeber Alkain
Jon Guruzeta2-0 -
68'Ander Madariaga
Jon Bautista2-0 -
80'2-0Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado -
85'Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema2-0
-
88'Slavy
Jorge Pascual2-0 -
88'Martin Merquelanz
Antonio Puertas2-0
-
Eibar vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia14Hodei Arrillaga22Aritz Arambarri4Alvaro Carrillo17Jose Corpas8Peru Nolaskoain Esnal6Sergio Alvarez Diaz20Antonio Puertas11Jorge Pascual21Jon Guruzeta9Jon Bautista7Christian Borrego9Eneko Jauregi2Julian Delmas16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado6álvaro Sanz17Josue Dorrio22Aitor Bunuel Redrado4Aleksa Puric5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo18Brais Martínez25Jesus Ruiz Suarez
- Đội hình dự bị
-
7Xeber Alkain35Oscar Carrasco Sojo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema2Sergio Cubero3Cristian Gutierrez Vizcaino15Kento Hashimoto26Ibon Ispizua29Ander Madariaga18Martin Merquelanz27Slavy19Toni VillaErick Cabaco 23David Carballo 26David Castro 15Emilio Bernad 1Alvaro Gimenez Candela 20Alejandro Lopez Sanchez 8Moi Delgado 21Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO 11Josep Sene 10Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
EibarRacing de Ferrol
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
365Số đường chuyền443
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn11
-
-
23Ném biên27
-
-
7Thử thách9
-
-
22Long pass22
-
-
97Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation