Kết quả Elche vs Almeria, 02h30 ngày 09/11
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:30
-
Elche 31Almeria 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs Almeria
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Elche vs Almeria: Diễn biến chính
-
4'Jose Otoniel Salinas (Assist:Yago Santiago)1-0
-
14'1-0Marc Pubill
-
34'1-0Alex Centelles
-
37'1-1Dion Lopy
-
38'1-1Dion Lopy
-
42'1-1Iddrisu Baba
-
46'1-1Nicolas Melamed Ribaudo
Alex Centelles -
46'Sory Kaba
Mourad El Ghezouani1-1 -
54'1-2Luis Javier Suarez Charris
-
60'Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau1-2
-
64'Jose Antonio Fernandez Pomares
Yago Santiago1-2 -
64'Jose Raul Gutierrez
Rodrigo Mendoza1-2 -
66'Mario Gaspar Perez Martinez,Mario1-2
-
68'1-2Arnau Puigmal
Leonardo Carrilho Baptistao -
74'1-2Arnau Puigmal
-
78'Bambo Diaby
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario1-2 -
79'1-2Fernando Martinez
-
85'1-2Alejandro Pozo
Sergio Arribas Calvo -
90'1-2Rachad Fettal
-
90'1-2Rachad Fettal
Luis Javier Suarez Charris -
90'Jose Raul Gutierrez1-2
-
Elche vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-4-213Matias Ezequiel Dituro12Jose Otoniel Salinas22David Affengruber2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario15alvaro Nunez24Yago Santiago14Aleix Febas30Rodrigo Mendoza10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau9Agustin Alvarez Martinez19Mourad El Ghezouani12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris11Sergio Arribas Calvo15Iddrisu Baba6Dion Lopy24Bruno Alberto Langa18Marc Pubill21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada20Alex Centelles13Fernando Martinez
- Đội hình dự bị
-
16Jose Alejandro Martin Valeron6Pedro Bigas Rigo21Nicolás Castro4Bambo Diaby5John Nwankwo Donald8Jose Raul Gutierrez31Gerard Hernandez17Jose Antonio Fernandez Pomares18Sory Kaba36Rafael Nunez20Cristian Salvador1Miguel San Roman FerrandizRachad Fettal 28Guilherme Borges Guedes,Gui 27Melo K. 4Marko Milovanovic 19Luis Maximiano 1Nicolas Melamed Ribaudo 10Marko Perovic 36Alejandro Pozo 17Arnau Puigmal 2Ruben Quintanilla 34Aleksandar Radovanovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs Almeria: Số liệu thống kê
-
ElcheAlmeria
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt26
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
481Số đường chuyền355
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
22Phạm lỗi18
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
14Thử thách11
-
-
20Long pass23
-
-
97Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation