Kết quả Levante vs Granada CF, 03h00 ngày 19/01
Kết quả Levante vs Granada CF
Đối đầu Levante vs Granada CF
Phong độ Levante gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202503:00
-
Levante 33Granada CF 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
0.89U 2.25
0.791
1.83X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 1
1.08U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Granada CF
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Levante vs Granada CF: Diễn biến chính
-
18'0-0Miguel Angel Rubio
-
21'Roger Brugue (Assist:Oriol Rey)1-0
-
38'Andres Fernandez Moreno1-0
-
58'Giorgi Kochorashvili1-0
-
58'1-1Lucas Boye (Assist:Reinier Jesus Carvalho)
-
64'1-1Loic Williams
-
66'Angel Algobia
Iván Romero1-1 -
66'Jorge Cabello
Xavi Grande1-1 -
66'Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres1-1 -
72'Angel Algobia (Assist:Carlos Alvarez)2-1
-
77'2-1Shon Weissman
Kamil Jozwiak -
77'2-1Manuel Trigueros Munoz
Gonzalo Villar -
80'Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue2-1 -
81'2-1Sergio Ruiz Alonso
-
84'2-1Pablo Saenz
Miguel Brau -
86'2-1Manuel Trigueros Munoz
-
87'Carlos Espi
Carlos Alvarez2-1 -
90'Giorgi Kochorashvili (Assist:Angel Algobia)3-1
-
90'Adrian De La Fuente3-1
-
90'3-1Reinier Jesus Carvalho Goal Disallowed
-
Levante vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-4-21Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo31Xavi Grande23Pablo Martinez Andres20Oriol Rey6Giorgi Kochorashvili24Carlos Alvarez9Iván Romero7Roger Brugue7Lucas Boye19Reinier Jesus Carvalho11Giorgi Tsitaishvili8Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso18Kamil Jozwiak12Ricard Sanchez Sendra4Miguel Angel Rubio24Loic Williams3Miguel Brau1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
8Angel Algobia14Jorge Cabello38Carlos Espi30Victor Fernandez10Vicente Iborra21Sergio Lozano11Jose Luis Morales Martin29Marcos Navarro36Alfonso Pastor Vacas32Alejandro PrimoGael Akogo Esono 27Martin Hongla 6Manu Lama 16Diego Marino Villar 25Marc Martinez Aranda 13Ignasi Miquel 14Oscar Naasei Oppong 28Pablo Saenz 22Ruben Sanchez Saez 2Manuel Trigueros Munoz 23Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
LevanteGranada CF
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
22Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
381Số đường chuyền454
-
-
18Phạm lỗi22
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn8
-
-
8Thử thách12
-
-
82Pha tấn công82
-
-
40Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation