Kết quả Levante vs Malaga, 01h00 ngày 28/11
Kết quả Levante vs Malaga
Đối đầu Levante vs Malaga
Phong độ Levante gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202401:00
-
Levante 24Malaga 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.5
1.03U 2.5
0.861
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Malaga
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Levante vs Malaga: Diễn biến chính
-
14'Iván Romero (Assist:Andres Garcia)1-0
-
16'1-1David Larrubia (Assist:Jokin Gabilondo)
-
33'Iván Romero (Assist:Giorgi Kochorashvili)2-1
-
41'2-2Daniel Lorenzo Guerrero (Assist:Kevin Villodres)
-
46'2-2Aaron Ochoa
Daniel Lorenzo Guerrero -
55'Andres Garcia2-2
-
55'2-2Manuel Molina Valero
-
64'2-2Sergio Castel Martinez
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni -
64'2-2Ramon Enriquez Rodriguez
Izan Merino -
68'Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue2-2 -
68'Angel Algobia
Giorgi Kochorashvili2-2 -
68'Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres2-2 -
71'2-2Julen Lobete Cienfuegos
Kevin Villodres -
77'Carlos Espi
Oriol Rey2-2 -
81'Carlos Espi3-2
-
82'3-2Antonio Cordero
David Larrubia -
86'Adrian De La Fuente
Iván Romero3-2 -
90'Angel Algobia4-2
-
90'Jose Luis Morales Martin4-2
-
Levante vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-2-3-11Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín14Jorge Cabello5Unai Elgezabal Udondo2Andres Garcia6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey7Roger Brugue23Pablo Martinez Andres24Carlos Alvarez9Iván Romero17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni22Daniel Lorenzo Guerrero10David Larrubia29Izan Merino12Manuel Molina Valero11Kevin Villodres2Jokin Gabilondo5Alex Pastor20Nelson Montealegre18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
8Angel Algobia17Oscar Clemente4Adrian De La Fuente38Carlos Espi12Fabricio do Rosario dos Santos30Victor Fernandez21Sergio Lozano11Jose Luis Morales Martin29Marcos Navarro36Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo31Xavi GrandeRoko Baturina 9Sergio Castel Martinez 25Antonio Cordero 26Diarra Moussa 15Ramon Enriquez Rodriguez 6Victor Garcia Marin 14Julen Lobete Cienfuegos 24Carlos Lopez Nogueras 13Aaron Ochoa 35Carlos Puga 3Yanis Rahmani 21Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Malaga: Số liệu thống kê
-
LevanteMalaga
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút4
-
-
15Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
447Số đường chuyền496
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên15
-
-
7Thử thách5
-
-
28Long pass37
-
-
99Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation