Kết quả Mirandes vs Levante, 02h30 ngày 07/12
Kết quả Mirandes vs Levante
Đối đầu Mirandes vs Levante
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:30
-
Mirandes 32Levante 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.60X
2.872
2.62Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Levante
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Mirandes vs Levante: Diễn biến chính
-
5'0-0Angel Algobia
-
44'Mathis Lachuer0-0
-
56'0-1Andres Garcia (Assist:Roger Brugue)
-
64'0-1Carlos Alvarez
-
66'Hugo Rincon0-1
-
68'Joel Roca Casals
Urko Izeta0-1 -
68'Ander Martin
Mathis Lachuer0-1 -
70'0-1Carlos Espi
Jose Luis Morales Martin -
70'0-1Sergio Lozano
Angel Algobia -
71'0-1Iván Romero
Roger Brugue -
72'Juan Gutierrez
Unai Egiluz0-1 -
77'0-1Vicente Iborra
Carlos Alvarez -
83'0-1Adrian De La Fuente
-
83'Alberto Dadie
Julio Alonso Sosa0-1 -
85'Juan Gutierrez0-1
-
87'Joel Roca Casals1-1
-
90'Joaquin Panichelli (Assist:Joel Roca Casals)2-1
-
90'2-1Oscar Clemente
Giorgi Kochorashvili
-
Mirandes vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos3Julio Alonso Sosa33Victor Parada Gonzalez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina9Joaquin Panichelli17Urko Izeta11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez6Giorgi Kochorashvili7Roger Brugue8Angel Algobia20Oriol Rey2Andres Garcia5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
26Aboubacar Bassinga28Alberto Dadie22Juan Gutierrez8Santiago Homenchenko1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin27Joel Roca CasalsJorge Cabello 14Oscar Clemente 17Carlos Espi 38Fabricio do Rosario dos Santos 12Victor Fernandez 30Vicente Iborra 10Sergio Lozano 21Pablo Martinez Andres 23Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 36Iván Romero 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Levante: Số liệu thống kê
-
MirandesLevante
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
26Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
462Số đường chuyền392
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn7
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách11
-
-
38Long pass33
-
-
96Pha tấn công100
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation