Kết quả Racing de Ferrol vs Cordoba, 20h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Cordoba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Racing de Ferrol vs Cordoba: Diễn biến chính
-
21'Aleksa Puric
Erick Cabaco0-0 -
25'0-0Xavi Sintes
-
38'0-0Pedro Ortiz
-
60'Aitor Bunuel Redrado0-0
-
67'Roberto Antonio Correa Silva
Naim Garcia0-0 -
67'Heber Pena
Raul Blanco Juncal0-0 -
69'0-0Jose Calderon
Carlos Albarran -
69'0-0Cristian Carracedo
Pedro Ortiz -
78'Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
Josue Dorrio0-0 -
78'0-0Jon Magunazelaia Argoitia
Theo Zidane -
78'0-0Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin -
78'álvaro Sanz
Luis Amaranto Perea0-0 -
80'0-0Cristian Carracedo
-
85'0-0Ander Yoldi Aizagar
Adilson Mendes-Martins -
86'0-0Ruben Gonzalez
-
86'Jesus Ruiz Suarez0-0
-
89'álvaro Sanz0-0
-
90'0-1
Jacobo Gonzalez (Assist:Nikolay Obolskiy)
-
Racing de Ferrol vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-4-225Jesus Ruiz Suarez12Emanuel Mariano Insua15David Castro23Erick Cabaco22Aitor Bunuel Redrado17Josue Dorrio24Luis Amaranto Perea10Josep Sene2Naim Garcia9Eneko Jauregi21Raul Blanco Juncal10Jacobo Gonzalez20Antonio Manuel Casas Marin17Adilson Mendes-Martins7Theo Zidane2Pedro Ortiz6Alex Sala22Carlos Isaac Munoz Obejero15Xavi Sintes16Ruben Gonzalez21Carlos Albarran13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
7Christian Borrego3Roberto Antonio Correa Silva1Emilio Bernad14Aitor Gelardo18Brais Martínez11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo8Heber Pena4Aleksa Puric6álvaro Sanz19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoJose Calderon 3Cristian Carracedo 23Gabriele Corbo 25Jon Magunazelaia Argoitia 24Marvel 5Nikolay Obolskiy 14Genaro Rodriguez Serrano 18Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolCordoba
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
244Số đường chuyền467
-
-
55%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công2
-
-
4Đánh chặn10
-
-
17Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách9
-
-
12Long pass26
-
-
97Pha tấn công92
-
-
14Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
2 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
3 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
4 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
5 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
6 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
13 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
16 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
17 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation