Kết quả Racing Santander vs Celta Vigo, 21h30 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng Round 3

  • Racing Santander vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 8'
    Andres Martin Garcia (Assist:Clement Michelin) goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Alfon Gonzalez (Assist:Pablo Duran)
  • 31'
    Juan Pablo Rodriguez Guerrero
    1-1
  • 32'
    1-1
    Oscar Mingueza
  • 35'
    Alvaro Mantilla
    1-1
  • 40'
    1-1
    Francisco Beltran
  • 69'
    1-1
    Hugo Sotelo
  • 70'
    Javier Rodriguez(OW)
    2-1
  • 76'
    Juan Carlos Arana
    2-1
  • 86'
    2-2
    Javier Castro Urdin(OW)
  • 90'
    2-2
    Borja Iglesias Quintas
  • 90'
    Inigo Vicente
    2-2
  • 90'
    2-2
    Williot Swedberg
  • 90'
    2-3
    goal Alfon Gonzalez (Assist:Ilaix Moriba Kourouma)
  • BXH Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Racing Santander vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Racing Santander
    Celta Vigo
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 10
    Long pass
    52
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •