Kết quả Real Oviedo vs Elche, 02h30 ngày 15/03
Kết quả Real Oviedo vs Elche
Đối đầu Real Oviedo vs Elche
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2
1.01U 2
0.831
2.20X
2.882
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Elche
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Real Oviedo vs Elche: Diễn biến chính
-
22'0-1
Jose Antonio Fernandez Pomares (Assist:Pedro Bigas Rigo)
-
46'0-1Bambo Diaby
Pedro Bigas Rigo -
52'Ilyas Chaira0-1
-
58'Santiago Colombatto
Jaime Seoane0-1 -
58'Haissem Hassan
Federico Sebastian Vinas Barboza0-1 -
61'0-1Bambo Diaby
-
65'Santigo Cazorla Gonzalez1-1
-
68'Kwasi Sibo
Cesar de la Hoz Lopez1-1 -
74'1-1Rodrigo Mendoza
Oscar Plano Pedreno -
74'1-1Pejino
Jose Antonio Fernandez Pomares -
75'1-1Mourad El Ghezouani
Agustin Alvarez Martinez -
84'Paulino de la Fuente Gomez
Ilyas Chaira1-1 -
84'Francisco Portillo Soler
Santigo Cazorla Gonzalez1-1 -
85'1-1alvaro Nunez
-
86'1-1Jairo Izquierdo Gonzalez
German Valera
-
Real Oviedo vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-3-313Aaron Escandell21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas5Ignacio Vidal Miralles8Santigo Cazorla Gonzalez17Cesar de la Hoz Lopez20Jaime Seoane16Ilyas Chaira9Alexandre Zurawski19Federico Sebastian Vinas Barboza7Oscar Plano Pedreno9Agustin Alvarez Martinez17Jose Antonio Fernandez Pomares5John Nwankwo Donald14Aleix Febas20German Valera15alvaro Nunez22David Affengruber6Pedro Bigas Rigo12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado3Abdel Rahim Alhassane Bonkano1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero11Santiago Colombatto18Paulino de la Fuente Gomez23Haissem Hassan15Oier Luengo7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv10Francisco Portillo Soler6Kwasi SiboJose Alejandro Martin Valeron 16Adam Boayar 32Nicolás Castro 21Bambo Diaby 4Mourad El Ghezouani 19Gerard Hernandez 31Jairo Izquierdo Gonzalez 3Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30Pejino 23Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Elche: Số liệu thống kê
-
Real OviedoElche
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt17
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
424Số đường chuyền461
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn8
-
-
25Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách10
-
-
25Long pass21
-
-
98Pha tấn công75
-
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Elche | 31 | 15 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 54 | T H T B T H |
3 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 51 | H T T B B H |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation