Kết quả SD Huesca vs Cadiz, 01h30 ngày 05/10
Kết quả SD Huesca vs Cadiz
Nhận định, Soi kèo SD Huesca vs Cadiz CF, 1h30 ngày 5/10
Đối đầu SD Huesca vs Cadiz
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202401:30
-
SD Huesca 4 13Cadiz 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 1.75
0.84U 1.75
1.041
2.80X
2.622
2.62Hiệp 1+0
0.92-0
0.94O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Cadiz
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 8
-
SD Huesca vs Cadiz: Diễn biến chính
-
23'Jorge Pulido Mayoral Penalty awarded0-0
-
24'0-0Jose Matos
-
25'Sielva0-0
-
40'Gerard Valentin0-0
-
45'0-0Rafael Jimenez Jarque, Fali
-
45'0-0Isaac Carcelen Valencia
-
45'Jorge Pulido Mayoral0-0
-
45'Sielva1-0
-
45'1-0Ivan Alejo
-
45'1-0Antonio Cristian Glauder Garcia
Rafael Jimenez Jarque, Fali -
46'1-0Joseba Zaldua Bengoetxea
Jose Matos -
46'1-0Carlos Fernandez Luna
Ivan Alejo -
48'Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Diego Gonzalez)2-0
-
62'Iker Kortajarena Canellada (Assist:Gerard Valentin)3-0
-
63'3-0Brian Alexis Ocampo Ferreira
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
68'Toni Abad
Gerard Valentin3-0 -
68'Hugo Claudio Vallejo Aviles
Serge Patrick Njoh Soko3-0 -
76'3-0Ruben Sobrino Pozuelo
Javi Ontiveros -
77'Jeremy Blasco
Diego Gonzalez3-0 -
77'Javi Mier
Sielva3-0 -
77'3-0Carlos Fernandez Luna
-
80'Jorge Pulido Mayoral3-0
-
82'3-0Ruben Alcaraz
-
86'3-1Ruben Sobrino Pozuelo
-
87'Dani Jimenez3-1
-
89'Ruben Pulido
Iker Unzueta3-1
-
SD Huesca vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca5-4-113Dani Jimenez20Ignasi Vilarrasa18Diego Gonzalez14Jorge Pulido Mayoral5Miguel Loureiro7Gerard Valentin3Jordi Martin23Sielva22Iker Kortajarena Canellada19Serge Patrick Njoh Soko21Iker Unzueta11Ivan Alejo16Chris Ramos22Javi Ontiveros12Rominigue Kouame4Ruben Alcaraz8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex20Isaac Carcelen Valencia3Rafael Jimenez Jarque, Fali5Victor Chust18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
26Hugo Anglada Gutierrez33Ayman Arguigue Safsati15Jeremy Blasco9Sergi Enrich Ametller28Alex Fita27Javier Hernandez6Javi Mier30Adrian Pereda1Juan Manuel Perez Ruiz4Ruben Pulido2Toni Abad10Hugo Claudio Vallejo AvilesAntonio Cristian Glauder Garcia 24Julio Cabrera 33Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Gonzalo Escalante 17Carlos Fernandez Luna 23Bojan Kovacevic 14Francisco Mwepu 15Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Angel Perez 31Ruben Sobrino Pozuelo 7Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
SD HuescaCadiz
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt22
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
262Số đường chuyền481
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn7
-
-
15Ném biên23
-
-
11Thử thách6
-
-
30Long pass27
-
-
73Pha tấn công100
-
-
28Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation