Kết quả Zaragoza vs Malaga, 03h00 ngày 18/11
Kết quả Zaragoza vs Malaga
Nhận định, soi kèo Real Zaragoza vs Malaga, 3h ngày 18/11
Đối đầu Zaragoza vs Malaga
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202403:00
-
Zaragoza 40Malaga 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2
0.79U 2
1.091
1.85X
3.102
4.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Malaga
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Zaragoza vs Malaga: Diễn biến chính
-
15'0-0David Larrubia
-
19'Malcom Adu0-0
-
35'0-0Kevin Villodres
-
35'0-0Luismi
-
37'0-0Kevin Villodres Red card confirmed
-
45'0-0Victor Garcia Marin
-
46'0-0Sergio Castel Martinez
Roko Baturina -
46'0-0Daniel Sanchez
Victor Garcia Marin -
46'Antonio Moya Vega
Marc Aguado Pallares0-0 -
46'Adrian Liso
Malcom Adu0-0 -
59'0-0Daniel Sanchez
-
63'Francho Serrano0-0
-
69'Marcos Luna
Pau Sans Lopez0-0 -
72'0-0Yanis Rahmani
Julen Lobete Cienfuegos -
74'Marcos Luna0-0
-
76'Alberto Mari
Francho Serrano0-0 -
82'0-0Carlos Puga
David Larrubia -
85'0-0Alex Pastor
Einar Galilea Azaceta -
90'Sergio Bermejo Lillo
Ivan Calero0-0 -
90'Ivan Calero0-0
-
Real Zaragoza vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-4-213Gaetan Poussin4Dani Tasende15Bernardo Vital24Lluis Lopez Marmol19Ivan Calero20Malcom Adu14Francho Serrano8Marc Aguado Pallares23Ager Aketxe Barrutia9Ivan Azon Monzon29Pau Sans Lopez24Julen Lobete Cienfuegos9Roko Baturina10David Larrubia12Manuel Molina Valero19Luismi11Kevin Villodres2Jokin Gabilondo20Nelson Montealegre4Einar Galilea Azaceta14Victor Garcia Marin1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
1Cristian Alvarez10Sergio Bermejo Lillo5Enrique Clemente25Joan Femenias26Gregorio Gracia Sanchez3Jair Amador33Adrian Liso2Marcos Luna22Alberto Mari21Antonio Moya Vega17Carlos Nieto HerreroSergio Castel Martinez 25Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17Ramon Enriquez Rodriguez 6Carlos Lopez Nogueras 13Daniel Lorenzo Guerrero 22Diarra Moussa 15Diego Murillo 16Alex Pastor 5Carlos Puga 3Yanis Rahmani 21Daniel Sanchez 18Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Malaga: Số liệu thống kê
-
ZaragozaMalaga
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt23
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
488Số đường chuyền319
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn11
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách13
-
-
30Long pass39
-
-
112Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation