Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta, 02h30 ngày 19/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 31

  • Andorra FC vs SD Amorebieta: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Unai Bustinza Martinez
  • 61'
    0-0
    Daniel Lasure
  • 69'
    0-0
     Eneko Jauregi
     Iker Unzueta
  • 71'
    Jon Karrikaburu  
    Jorge Marcos Pombo Escobar  
    0-0
  • 74'
    Alejandro Orellana Gomez
    0-0
  • 76'
    0-0
     Jorge Yriarte
     Alex Carbonell
  • 76'
    0-0
     Jorge Mier
     Xabier Etxeita Gorritxategi
  • 80'
    Alvaro Martin de Frias  
    Ruben Bover Izquierdo  
    0-0
  • 82'
    Jose Martinez Marsa
    0-0
  • 86'
    Adria Vilanova
    0-0
  • 87'
    Alejandro Calvo  
    Jose Martinez Marsa  
    0-0
  • 87'
    Julen Lobete Cienfuegos  
    Ivan Gil  
    0-0
  • 88'
    0-1
    goal Unai Bustinza Martinez (Assist:Félix Garreta)
  • 90'
    0-1
     Ryan Edwards
     Jon Morcillo
  • Andorra FC vs SD Amorebieta: Đội hình chính và dự bị

  • Andorra FC3-5-2
    1
    Kevin Nicolas Ratti Fredes
    3
    Jose Martinez Marsa
    5
    Adria Vilanova
    4
    Alex Pastor
    16
    Diego Varela Pampín
    10
    Ivan Gil
    6
    Alejandro Orellana Gomez
    21
    Ruben Bover Izquierdo
    27
    Iker Benito
    19
    Aurelien Scheidler
    22
    Jorge Marcos Pombo Escobar
    7
    Josue Dorrio
    23
    Iker Unzueta
    15
    alvaro Nunez
    20
    Kwasi Sibo
    21
    Alex Carbonell
    22
    Jon Morcillo
    5
    Unai Bustinza Martinez
    3
    Xabier Etxeita Gorritxategi
    28
    Félix Garreta
    16
    Daniel Lasure
    13
    Jonmi Magunagoitia
    SD Amorebieta4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Alvaro Martin de Frias
    17Alejandro Calvo
    15Diego Gonzalez
    9Jon Karrikaburu
    7Julen Lobete Cienfuegos
    25Daniel Martin Fernandez
    2Miguel Leal
    14Sergio Molina
    24Pablo Moreno Taboada
    13Oier Olazabal
    18Alexander Petxarroman
    8Sergi Samper Montana
    Ryan Edwards 10
    Javier Eraso 14
    Eneko Jauregi 9
    Jurgen Locadia 19
    Unai Marino 1
    Jorge Mier 2
    Rayco Rodriguez 17
    Iker Seguin 11
    Jorge Yriarte 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eder Sarabia
    Haritz Mujika Lopez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Andorra FC vs SD Amorebieta: Số liệu thống kê

  • Andorra FC
    SD Amorebieta
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 691
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •