Kết quả Malaga vs Albacete, 02h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 3

  • Malaga vs Albacete: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Jose Carlos Lazo (Assist:Fidel Chaves De la Torre)
  • 14'
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni (Assist:Antonio Cordero) goal 
    1-1
  • 16'
    Daniel Lorenzo Guerrero
    1-1
  • 17'
    Antonio Cordero
    1-1
  • 28'
    1-1
    Juan Antonio Ros
  • 39'
    1-1
    Jaume Vicent Costa Jorda
  • 39'
    Alex Pastor
    1-1
  • 43'
    Einar Galilea Azaceta  
    Daniel Lorenzo Guerrero  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Diego Gonzalez Polanco
     Juan Antonio Ros
  • 46'
    1-1
     Jon Morcillo
     Jose Carlos Lazo
  • 46'
    1-1
     Juan Maria Alcedo
     Jaume Vicent Costa Jorda
  • 53'
    1-1
    Alberto Quiles
  • 62'
    Luismi  
    Luca Sangalli Fuentes  
    1-1
  • 62'
    Daniel Sanchez  
    Víctor Garcia Marin  
    1-1
  • 62'
    Sergio Castel Martinez  
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni  
    1-1
  • 73'
    Manuel Molina Valero
    1-1
  • 74'
    1-1
     Higinio Marin Escavy
     Alberto Quiles
  • 78'
    1-1
    Juan Maria Alcedo
  • 80'
    1-1
     Antonio Pacheco
     Agus Medina
  • 82'
    Jokin Gabilondo  
    Carlos Puga  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Javier Rueda
  • 90'
    Antonio Cordero goal 
    2-1
  • 90'
    Jokin Gabilondo Penalty awarded
    2-1
  • Malaga vs Albacete: Đội hình chính và dự bị

  • Malaga4-4-2
    1
    Alfonso Herrero
    14
    Víctor Garcia Marin
    5
    Alex Pastor
    20
    Nelson Montealegre
    3
    Carlos Puga
    26
    Antonio Cordero
    12
    Manuel Molina Valero
    23
    Luca Sangalli Fuentes
    10
    David Larrubia
    22
    Daniel Lorenzo Guerrero
    17
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
    21
    Alberto Quiles
    7
    Juanma Garcia
    10
    Fidel Chaves De la Torre
    8
    Riki Rodriguez
    4
    Agus Medina
    11
    Jose Carlos Lazo
    29
    Javier Rueda
    14
    Jon Garcia Herrero
    5
    Juan Antonio Ros
    24
    Jaume Vicent Costa Jorda
    13
    Raul Lizoain Cruz
    Albacete4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Haitam Abaida
    9Roko Baturina
    25Sergio Castel Martinez
    2Jokin Gabilondo
    4Einar Galilea Azaceta
    8Juan Pedro Jimenez Melero
    13Carlos Lopez Nogueras
    19Luismi
    29Izan Merino
    35Aaron Ochoa
    21Yanis Rahmani
    18Daniel Sanchez
    Lalo Aguilar 27
    Juan Maria Alcedo 3
    Diego Gonzalez Polanco 16
    Higinio Marin Escavy 9
    Alejandro Melendez 17
    Jon Morcillo 22
    Antonio Pacheco 20
    Rai Marchan 6
    Cristian Rivero Sabater 1
    Alvaro Rodriguez Perez 2
    Nabili Zoubdi Touaizi 15
    Javi Villar 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Pellicer Garcia
    Ruben Albes Yanez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Malaga vs Albacete: Số liệu thống kê

  • Malaga
    Albacete
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    428
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 39
    Long pass
    29
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •