Kết quả SD Huesca vs Cadiz, 01h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 8

  • SD Huesca vs Cadiz: Diễn biến chính

  • 23'
    Jorge Pulido Mayoral Penalty awarded
    0-0
  • 24'
    0-0
    Jose Matos
  • 25'
    Sielva
    0-0
  • 40'
    Gerard Valentin
    0-0
  • 45'
    0-0
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
  • 45'
    0-0
    Isaac Carcelen Valencia
  • 45'
    Jorge Pulido Mayoral
    0-0
  • 45'
    Sielva goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ivan Alejo
  • 45'
    1-0
     Antonio Cristian Glauder Garcia
     Rafael Jimenez Jarque, Fali
  • 46'
    1-0
     Joseba Zaldua Bengoetxea
     Jose Matos
  • 46'
    1-0
     Carlos Fernandez Luna
     Ivan Alejo
  • 48'
    Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Diego Gonzalez) goal 
    2-0
  • 62'
    Iker Kortajarena Canellada (Assist:Gerard Valentin) goal 
    3-0
  • 63'
    3-0
     Brian Alexis Ocampo Ferreira
     Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
  • 68'
    Toni Abad  
    Gerard Valentin  
    3-0
  • 68'
    Hugo Claudio Vallejo Aviles  
    Serge Patrick Njoh Soko  
    3-0
  • 76'
    3-0
     Ruben Sobrino Pozuelo
     Javi Ontiveros
  • 77'
    Jeremy Blasco  
    Diego Gonzalez  
    3-0
  • 77'
    Javi Mier  
    Sielva  
    3-0
  • 77'
    3-0
    Carlos Fernandez Luna
  • 80'
    Jorge Pulido Mayoral
    3-0
  • 82'
    3-0
    Ruben Alcaraz
  • 86'
    3-1
    goal Ruben Sobrino Pozuelo
  • 87'
    Dani Jimenez
    3-1
  • 89'
    Ruben Pulido  
    Iker Unzueta  
    3-1
  • SD Huesca vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

  • SD Huesca5-4-1
    13
    Dani Jimenez
    20
    Ignasi Vilarrasa
    18
    Diego Gonzalez
    14
    Jorge Pulido Mayoral
    5
    Miguel Loureiro
    7
    Gerard Valentin
    3
    Jordi Martin
    23
    Sielva
    22
    Iker Kortajarena Canellada
    19
    Serge Patrick Njoh Soko
    21
    Iker Unzueta
    11
    Ivan Alejo
    16
    Chris Ramos
    22
    Javi Ontiveros
    12
    Rominigue Kouame
    4
    Ruben Alcaraz
    8
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    3
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    5
    Victor Chust
    18
    Jose Matos
    1
    David Gillies
    Cadiz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Hugo Anglada Gutierrez
    33Ayman Arguigue Safsati
    15Jeremy Blasco
    9Sergi Enrich Ametller
    28Alex Fita
    27Javier Hernandez
    6Javi Mier
    30Adrian Pereda
    1Juan Manuel Perez Ruiz
    4Ruben Pulido
    2Toni Abad
    10Hugo Claudio Vallejo Aviles
    Antonio Cristian Glauder Garcia 24
    Julio Cabrera 33
    Jose Antonio Caro Diaz 13
    Jose Antonio de la Rosa 19
    Gonzalo Escalante 17
    Carlos Fernandez Luna 23
    Bojan Kovacevic 14
    Francisco Mwepu 15
    Brian Alexis Ocampo Ferreira 10
    Angel Perez 31
    Ruben Sobrino Pozuelo 7
    Joseba Zaldua Bengoetxea 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cuco Ziganda
    Mauricio Andres Pellegrino
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • SD Huesca vs Cadiz: Số liệu thống kê

  • SD Huesca
    Cadiz
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 262
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •