Kết quả CF Salmantino vs U.M. Escobedo, 23h00 ngày 12/01
Kết quả CF Salmantino vs U.M. Escobedo
Đối đầu CF Salmantino vs U.M. Escobedo
Phong độ CF Salmantino gần đây
Phong độ U.M. Escobedo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:00
-
CF Salmantino 20U.M. Escobedo 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.82O 2.25
0.88U 2.25
0.901
1.62X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.04O 0.75
0.63U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CF Salmantino vs U.M. Escobedo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
CF Salmantino vs U.M. Escobedo: Diễn biến chính
-
33'0-1Cagigal A.
-
84'0-1Sanchez F.
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CF Salmantino vs U.M. Escobedo: Số liệu thống kê
-
CF SalmantinoU.M. Escobedo
-
11Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài0
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
182Pha tấn công95
-
-
115Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs