Kết quả Compostela vs SD Laredo, 23h30 ngày 30/11
Kết quả Compostela vs SD Laredo
Đối đầu Compostela vs SD Laredo
Phong độ Compostela gần đây
Phong độ SD Laredo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.25
1.06U 2.25
0.741
1.45X
3.702
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Compostela vs SD Laredo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Compostela vs SD Laredo: Diễn biến chính
-
4'Carlos Cinta1-0
-
28'1-1
Diego Marta
-
58'Manu Rivas2-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Compostela vs SD Laredo: Số liệu thống kê
-
CompostelaSD Laredo
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
59Pha tấn công55
-
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 24 | 13 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T T H H T |
2 | Sant Andreu | 24 | 12 | 7 | 5 | 42 | 27 | 15 | 43 | H H H T H T |
3 | RCD Espanyol B | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 26 | 6 | 40 | B H T H T B |
4 | Valencia CF Mestalla | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B T H T T |
5 | Baleares | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H H H T |
6 | Terrassa | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 20 | 6 | 38 | T B T H T B |
7 | Torrent C.F | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 38 | T T T T H H |
8 | Lleida | 24 | 8 | 13 | 3 | 33 | 19 | 14 | 37 | H H H H H T |
9 | Sabadell | 24 | 8 | 11 | 5 | 30 | 25 | 5 | 35 | T H B H H B |
10 | Elche CF Ilicitano | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T B H T B |
11 | UE Olot | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 23 | -2 | 30 | B H T H H T |
12 | Ibiza Islas Pitiusas | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | B H T H H T |
13 | UD Alzira | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B B B H B |
14 | SCR Pena Deportiva | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | B H B T B H |
15 | UE Cornella | 24 | 5 | 9 | 10 | 23 | 31 | -8 | 24 | T H H B H B |
16 | Andratks | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 24 | H H B T B T |
17 | CF Badalona | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 38 | -22 | 16 | B T B B B B |
18 | Mallorca B | 24 | 2 | 5 | 17 | 12 | 39 | -27 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs