Kết quả Deportivo La Coruna B vs coruxo FC, 22h00 ngày 17/11
Kết quả Deportivo La Coruna B vs coruxo FC
Đối đầu Deportivo La Coruna B vs coruxo FC
Phong độ Deportivo La Coruna B gần đây
Phong độ coruxo FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202422:00
-
Deportivo La Coruna B 2 10coruxo FC 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna B vs coruxo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Deportivo La Coruna B vs coruxo FC: Diễn biến chính
-
26'0-1Binke Diabate
-
88'Luisao0-1
-
88'0-1Alejandro Perez Bujan
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna B vs coruxo FC: Số liệu thống kê
-
Deportivo La Coruna Bcoruxo FC
-
4Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
84Pha tấn công83
-
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | CD Coria | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 30 | H T T T B T |
8 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
10 | UB Conquense | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T B B T B |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | Real Madrid C | 21 | 5 | 8 | 8 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T B H B T |
15 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 21 | 3 | 3 | 15 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs