Kết quả Ibiza Islas Pitiusas vs Terrassa, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Ibiza Islas Pitiusas vs Terrassa
Đối đầu Ibiza Islas Pitiusas vs Terrassa
Phong độ Ibiza Islas Pitiusas gần đây
Phong độ Terrassa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:00
-
Terrassa 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.831
2.63X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ibiza Islas Pitiusas vs Terrassa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Ibiza Islas Pitiusas vs Terrassa: Diễn biến chính
-
11'Fran Nunez1-0
-
14'1-1Alba Buenacasa
-
90'1-2Alvarez Iglesias
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ibiza Islas Pitiusas vs Terrassa: Số liệu thống kê
-
Ibiza Islas PitiusasTerrassa
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
98Pha tấn công85
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 8 | 28 | 40 | T T T H T T |
2 | Getafe B | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 34 | B T H H T H |
3 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
4 | Cacereno | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T T H T H |
5 | CF Talavera de la Reina | 16 | 9 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 30 | T T T T T B |
6 | CD Colonia Moscardo | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T B B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B B T B T H |
8 | AD Union Adarve | 17 | 6 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 22 | T T T H H B |
9 | CD Coria | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B H H T |
10 | UB Conquense | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B B B H H T |
11 | CD Union Sur Yaiza | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B B B H H |
12 | UD Melilla | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B H H T T |
13 | CD Artistico Navalcarnero | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | H H H B B B |
14 | CD Illescas | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | B B B B T H |
15 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
16 | Real Madrid C | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | T B H T B B |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs