Kết quả RCD Espanyol B vs Sabadell, 22h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.98O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.70X
2.802
2.63Hiệp 1+0
1.11-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol B vs Sabadell
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
RCD Espanyol B vs Sabadell: Diễn biến chính
-
2'Omar Sadik1-0
-
20'1-1
Sergio Cortes
-
52'1-1
-
57'1-1
-
65'1-1
-
72'1-1
-
73'1-2
Ryan Bakayoko
-
90'1-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol B vs Sabadell: Số liệu thống kê
-
RCD Espanyol BSabadell
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
96Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 25 | 16 | 4 | 5 | 36 | 15 | 21 | 52 | T T B T T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 25 | 15 | 4 | 6 | 35 | 20 | 15 | 49 | B B B T T B |
3 | SD Logrones | 25 | 13 | 7 | 5 | 40 | 22 | 18 | 46 | T B T T T T |
4 | SD Ejea | 25 | 13 | 6 | 6 | 39 | 24 | 15 | 45 | H T T T H T |
5 | Teruel | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 43 | H T T T T T |
6 | Utebo FC | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 43 | H T H T T B |
7 | UD Logrones | 25 | 10 | 11 | 4 | 32 | 16 | 16 | 41 | H H T B H B |
8 | Alfaro | 25 | 10 | 6 | 9 | 25 | 31 | -6 | 36 | H H T B H B |
9 | SD Gernika | 25 | 8 | 8 | 9 | 30 | 33 | -3 | 32 | T H B T H T |
10 | Real Zaragoza B | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B T |
11 | CD Anguiano | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T T B B B |
12 | Calahorra | 25 | 6 | 11 | 8 | 22 | 27 | -5 | 29 | H H H T H B |
13 | CD Tudelano | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | T H B B H B |
14 | Alaves B | 25 | 6 | 10 | 9 | 18 | 25 | -7 | 28 | B H B T B T |
15 | Barbastro | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 33 | -7 | 26 | H H B B T B |
16 | Real Sociedad C | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B B H B B T |
17 | CD Izarra | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 43 | -20 | 18 | B H B B B B |
18 | CD Subiza | 25 | 5 | 3 | 17 | 22 | 46 | -24 | 18 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs