Kết quả Terrassa vs Torrent C.F, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Terrassa vs Torrent C.F
Đối đầu Terrassa vs Torrent C.F
Phong độ Terrassa gần đây
Phong độ Torrent C.F gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Terrassa 32Torrent C.F 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.70X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terrassa vs Torrent C.F
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 8
-
Terrassa vs Torrent C.F: Diễn biến chính
-
24'Quinten Van den Heerik1-0
-
60'1-1Marcos Bautista
-
61'Quinten Van den Heerik2-1
-
64'2-2Roan Riera
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Terrassa vs Torrent C.F: Số liệu thống kê
-
TerrassaTorrent C.F
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
68Pha tấn công71
-
-
29Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 8 | 28 | 40 | T T T H T T |
2 | Getafe B | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 33 | T B T H H T |
3 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
4 | Cacereno | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 17 | 11 | 30 | T T T T H T |
5 | CF Talavera de la Reina | 16 | 9 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 30 | T T T T T B |
6 | CD Colonia Moscardo | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T B B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B B T B T H |
8 | AD Union Adarve | 17 | 6 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 22 | T T T H H B |
9 | CD Coria | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B H H T |
10 | UB Conquense | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B B B H H T |
11 | CD Union Sur Yaiza | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B B B H H |
12 | UD Melilla | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B H H T T |
13 | CD Artistico Navalcarnero | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | H H H B B B |
14 | CD Illescas | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | B B B B T H |
15 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
16 | Real Madrid C | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | T B H T B B |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs