Kết quả Torrent C.F vs UE Olot, 18h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.71O 2
0.98U 2
0.721
1.91X
3.002
4.10Hiệp 1+0
0.80-0
0.98O 0.75
0.94U 0.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torrent C.F vs UE Olot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Torrent C.F vs UE Olot: Diễn biến chính
-
25'Matias Chavarria1-0
-
30'1-0
-
46'Uri Gonzalez(OW)2-0
-
51'2-0
-
61'2-1Roan Riera(OW)
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Torrent C.F vs UE Olot: Số liệu thống kê
-
Torrent C.FUE Olot
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
117Pha tấn công149
-
-
93Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 24 | 15 | 4 | 5 | 35 | 15 | 20 | 49 | B T T B T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 24 | 15 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 49 | T B B B T T |
3 | Utebo FC | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 24 | 17 | 43 | B H T H T T |
4 | SD Logrones | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 21 | 15 | 43 | B T B T T T |
5 | SD Ejea | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42 | T H T T T H |
6 | UD Logrones | 24 | 10 | 11 | 3 | 32 | 15 | 17 | 41 | H H H T B H |
7 | Teruel | 24 | 11 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 40 | T H T T T T |
8 | Alfaro | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 36 | T H H T B H |
9 | CD Anguiano | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 33 | -8 | 30 | T H T T B B |
10 | Calahorra | 24 | 6 | 11 | 7 | 22 | 25 | -3 | 29 | B H H H T H |
11 | SD Gernika | 24 | 7 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 29 | T T H B T H |
12 | CD Tudelano | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H B B H |
13 | Real Zaragoza B | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 37 | -9 | 27 | B T B T B B |
14 | Barbastro | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 31 | -5 | 26 | T H H B B T |
15 | Alaves B | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 25 | -8 | 25 | H B H B T B |
16 | Real Sociedad C | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 20 | B B B H B B |
17 | CD Izarra | 24 | 4 | 6 | 14 | 23 | 42 | -19 | 18 | B B H B B B |
18 | CD Subiza | 24 | 4 | 3 | 17 | 20 | 45 | -25 | 15 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs