Kết quả UD Alzira vs Elche CF Ilicitano, 23h00 ngày 23/11
Kết quả UD Alzira vs Elche CF Ilicitano
Đối đầu UD Alzira vs Elche CF Ilicitano
Phong độ UD Alzira gần đây
Phong độ Elche CF Ilicitano gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
UD Alzira 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.25
1.03U 2.25
0.781
2.20X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Alzira vs Elche CF Ilicitano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
UD Alzira vs Elche CF Ilicitano: Diễn biến chính
-
12'Giovanni Jesus Navarro Sole1-0
-
48'1-1Alex Piriti
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Alzira vs Elche CF Ilicitano: Số liệu thống kê
-
UD AlziraElche CF Ilicitano
-
8Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
118Pha tấn công165
-
-
81Tấn công nguy hiểm104
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | CD Coria | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 30 | H T T T B T |
8 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
10 | UB Conquense | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T B B T B |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | Real Madrid C | 21 | 5 | 8 | 8 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T B H B T |
15 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 21 | 3 | 3 | 15 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs