Đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla, 18h00 ngày 22/12
Kết quả AD Ceuta vs Real Madrid Castilla
Đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla
Phong độ AD Ceuta gần đây
Phong độ Real Madrid Castilla gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: AD Ceuta vs Real Madrid Castilla
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla trước đây
-
04/02/2024AD Ceuta2 - 0Real Madrid Castilla0 - 0W
-
29/10/2023Real Madrid Castilla1 - 1AD Ceuta0 - 0D
-
07/05/2023Real Madrid Castilla0 - 3AD Ceuta0 - 1W
-
15/01/2023AD Ceuta2 - 2Real Madrid Castilla0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Madrid Castilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Ceuta (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AD Ceuta (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Ceuta và Real Madrid Castilla trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
5 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
6 | Atletico de Madrid B | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T B T T B |
7 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
8 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
9 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
10 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
11 | AD Ceuta | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H H T H |
12 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
13 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
14 | CD Alcoyano | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B H H T B B |
15 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 19 | T B H T B T |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: