Đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta, 22h00 ngày 28/4
Kết quả Real Murcia vs AD Ceuta
Đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta
Phong độ Real Murcia gần đây
Phong độ AD Ceuta gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Real Murcia vs AD Ceuta
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta trước đây
-
05/11/2023AD Ceuta1 - 0Real Murcia1 - 0L
-
27/03/2011Real Murcia5 - 0AD Ceuta3 - 0W
-
07/11/2010AD Ceuta2 - 1Real Murcia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs AD Ceuta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Murcia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Real Murcia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Murcia thắng
Bại: là số trận Real Murcia thua
Thắng: là số trận Real Murcia thắng
Bại: là số trận Real Murcia thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Murcia và AD Ceuta trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 33 | 24 | 3 | 6 | 68 | 32 | 36 | 75 | B T T T T T |
2 | Cordoba | 33 | 20 | 7 | 6 | 60 | 28 | 32 | 67 | T T H T B T |
3 | Ibiza Eivissa | 33 | 18 | 9 | 6 | 52 | 28 | 24 | 63 | H B B T T B |
4 | Malaga | 33 | 17 | 11 | 5 | 44 | 21 | 23 | 62 | T H H H T H |
5 | AD Ceuta | 33 | 15 | 11 | 7 | 46 | 33 | 13 | 56 | T T T H T T |
6 | Recreativo Huelva | 33 | 14 | 10 | 9 | 35 | 30 | 5 | 52 | H T B H T B |
7 | Real Murcia | 33 | 14 | 9 | 10 | 31 | 31 | 0 | 51 | H T T T T H |
8 | Antequera CF | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 50 | H B H T T T |
9 | Atletico de Madrid B | 33 | 11 | 12 | 10 | 47 | 39 | 8 | 45 | T B T T B T |
10 | CD Alcoyano | 33 | 12 | 9 | 12 | 34 | 34 | 0 | 45 | T H H H T B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 12 | 11 | 36 | 35 | 1 | 42 | T H B B B B |
12 | CF Intercity | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B T B B H B |
13 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 40 | -2 | 41 | B B T B B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 33 | 9 | 11 | 13 | 32 | 37 | -5 | 38 | B B H B B T |
15 | Merida AD | 33 | 10 | 8 | 15 | 29 | 41 | -12 | 38 | B B H T T B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 33 | 9 | 8 | 16 | 31 | 42 | -11 | 35 | T B T H H B |
17 | CD Linares Deportivo | 33 | 8 | 8 | 17 | 26 | 45 | -19 | 32 | B H H B B B |
18 | UD Melilla | 33 | 7 | 6 | 20 | 23 | 48 | -25 | 27 | T H H B B T |
19 | Baleares | 33 | 5 | 8 | 20 | 17 | 52 | -35 | 23 | B H B H B B |
20 | Granada CF B | 33 | 4 | 6 | 23 | 23 | 52 | -29 | 18 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: