Đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda, 18h00 ngày 01/12
Kết quả AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda
Đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda
Phong độ AD Union Adarve gần đây
Phong độ CF Rayo Majadahonda gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda trước đây
-
18/03/2018AD Union Adarve1 - 0CF Rayo Majadahonda1 - 0W
-
29/10/2017CF Rayo Majadahonda3 - 1AD Union Adarve0 - 0L
-
31/08/2017CF Rayo Majadahonda0 - 1AD Union Adarve0 - 0W
-
26/04/2015AD Union Adarve2 - 1CF Rayo Majadahonda1 - 0W
-
14/12/2014CF Rayo Majadahonda1 - 1AD Union Adarve1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Union Adarve vs CF Rayo Majadahonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Union Adarve (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AD Union Adarve (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Union Adarve thắng
Bại: là số trận AD Union Adarve thua
Thắng: là số trận AD Union Adarve thắng
Bại: là số trận AD Union Adarve thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Union Adarve và CF Rayo Majadahonda trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 13 | 9 | 3 | 1 | 26 | 5 | 21 | 30 | T H T T T T |
2 | Getafe B | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 11 | 14 | 28 | T B T T B T |
3 | Tenerife B | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 27 | T T B T T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 24 | T H H T T T |
5 | Cacereno | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 23 | B H H T T T |
6 | CD Colonia Moscardo | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T T H T B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H B B B T |
8 | CD Union Sur Yaiza | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 18 | T H H B B B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T H H H H |
10 | AD Union Adarve | 13 | 5 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 17 | B H T B T T |
11 | CD Coria | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | B T B T T B |
12 | UB Conquense | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | T T B B B B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B B B T B |
14 | Real Madrid C | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H H T B H |
15 | UD Melilla | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B H T T B H |
16 | CD Illescas | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | T B B B B B |
17 | CD Atletico Paso | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 19 | -12 | 6 | B B T B H B |
18 | Mostoles | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: